Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 66 | 43 |
G.7 | 408 | 306 |
G.6 | 7724 6926 1331 | 9327 6358 1878 |
G.5 | 7454 | 7986 |
G.4 | 54231 01623 63510 98865 48265 60155 24356 | 07781 03565 03365 69419 13417 53466 72224 |
G.3 | 01209 70699 | 46852 85169 |
G.2 | 30384 | 95209 |
G.1 | 94591 | 17301 |
G.ĐB | 459870 | 878327 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 31/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 10 |
2 | 23, 24, 26 |
3 | 31, 31 |
4 | - |
5 | 55, 56, 54 |
6 | 65, 65, 66 |
7 | 70 |
8 | 84 |
9 | 91, 99 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 31/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 06 |
1 | 19, 17 |
2 | 27, 24, 27 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 52, 58 |
6 | 69, 65, 65, 66 |
7 | 78 |
8 | 81, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 98 | 30 |
G.7 | 631 | 823 |
G.6 | 6139 7778 8606 | 0563 6188 8946 |
G.5 | 8102 | 6267 |
G.4 | 01019 98963 11879 76456 15855 10487 17089 | 38355 00377 31531 93081 26698 21791 17755 |
G.3 | 52008 09439 | 83506 73374 |
G.2 | 76264 | 78446 |
G.1 | 26047 | 17035 |
G.ĐB | 076623 | 105551 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 30/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 06 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 39, 39, 31 |
4 | 47 |
5 | 56, 55 |
6 | 64, 63 |
7 | 79, 78 |
8 | 87, 89 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 30/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 35, 31, 30 |
4 | 46, 46 |
5 | 51, 55, 55 |
6 | 67, 63 |
7 | 74, 77 |
8 | 81, 88 |
9 | 98, 91 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 63 | 24 |
G.7 | 122 | 030 |
G.6 | 8443 5467 3221 | 2335 7262 9184 |
G.5 | 4606 | 6551 |
G.4 | 29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 | 45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712 |
G.3 | 05581 69632 | 19872 13877 |
G.2 | 00804 | 41171 |
G.1 | 45302 | 19967 |
G.ĐB | 651237 | 632127 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 29/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 00, 06 |
1 | 16 |
2 | 21, 22 |
3 | 37, 32 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 69, 65, 67, 63 |
7 | 79 |
8 | 81, 89 |
9 | 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 29/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 27, 24 |
3 | 35, 30 |
4 | 42 |
5 | 56, 51 |
6 | 67, 62 |
7 | 71, 72, 77, 73 |
8 | 84 |
9 | 94, 96, 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 21 | 70 |
G.7 | 137 | 972 | 796 |
G.6 | 3759 0444 1589 | 7754 5441 7527 | 8835 8488 2519 |
G.5 | 8409 | 3616 | 6453 |
G.4 | 27262 50929 45324 38391 01865 50176 96931 | 94822 96455 58002 95042 20344 42857 50726 | 65545 76126 82501 48441 05294 88845 84566 |
G.3 | 95984 60025 | 44357 03656 | 51493 11336 |
G.2 | 82568 | 50144 | 37211 |
G.1 | 42734 | 35448 | 01917 |
G.ĐB | 075089 | 244215 | 085111 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 28/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 25, 29, 24 |
3 | 34, 31, 37 |
4 | 44 |
5 | 59 |
6 | 68, 62, 65, 66 |
7 | 76 |
8 | 89, 84, 89 |
9 | 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 28/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 16 |
2 | 22, 26, 27, 21 |
3 | - |
4 | 48, 44, 42, 44, 41 |
5 | 57, 56, 55, 57, 54 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 28/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 17, 11, 19 |
2 | 26 |
3 | 36, 35 |
4 | 45, 41, 45 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | 93, 94, 96 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!