Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 17 | 82 |
G.7 | 439 | 962 |
G.6 | 2698 6559 0138 | 4724 0161 2314 |
G.5 | 8512 | 8120 |
G.4 | 63237 63851 03342 21107 70567 98155 59334 | 93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584 |
G.3 | 69084 67700 | 85766 86949 |
G.2 | 94097 | 41795 |
G.1 | 72456 | 07657 |
G.ĐB | 726360 | 616590 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 29/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 12, 17 |
2 | - |
3 | 37, 34, 38, 39 |
4 | 42 |
5 | 56, 51, 55, 59 |
6 | 60, 67 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 97, 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 29/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 20, 24 |
3 | 37 |
4 | 49, 46 |
5 | 57, 57 |
6 | 66, 61, 62 |
7 | - |
8 | 84, 82 |
9 | 90, 95, 95, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 39 | 31 |
G.7 | 616 | 932 | 857 |
G.6 | 7098 8513 0509 | 2748 8440 0432 | 9577 8533 6774 |
G.5 | 0239 | 5665 | 1094 |
G.4 | 98709 33428 85010 26331 98205 16935 08352 | 21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 | 04072 54722 17045 39682 66250 93242 39593 |
G.3 | 30233 17306 | 74364 90783 | 50311 36651 |
G.2 | 34870 | 64688 | 97745 |
G.1 | 16682 | 30903 | 25325 |
G.ĐB | 579838 | 413452 | 547014 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 28/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 05, 09 |
1 | 10, 13, 16 |
2 | 28 |
3 | 38, 33, 31, 35, 39 |
4 | 47 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 28/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 18, 10 |
2 | - |
3 | 32, 32, 39 |
4 | 48, 40 |
5 | 52, 59 |
6 | 64, 65 |
7 | 76 |
8 | 88, 83, 82 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 28/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 11 |
2 | 25, 22 |
3 | 33, 31 |
4 | 45, 45, 42 |
5 | 51, 50, 57 |
6 | - |
7 | 72, 77, 74 |
8 | 82 |
9 | 93, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 45 | 97 |
G.7 | 760 | 594 |
G.6 | 7428 1792 3928 | 4813 6446 5591 |
G.5 | 4526 | 4170 |
G.4 | 66471 55791 65166 38094 58854 82199 90736 | 74981 20861 20377 51372 00122 38922 50104 |
G.3 | 59125 05699 | 22491 80138 |
G.2 | 54449 | 70383 |
G.1 | 08567 | 57197 |
G.ĐB | 443868 | 682302 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 27/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 25, 26, 28, 28 |
3 | 36 |
4 | 49, 45 |
5 | 54 |
6 | 68, 67, 66, 60 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 99, 91, 94, 99, 92 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 27/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 13 |
2 | 22, 22 |
3 | 38 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 77, 72, 70 |
8 | 83, 81 |
9 | 97, 91, 91, 94, 97 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 04 | 38 |
G.7 | 730 | 337 |
G.6 | 1017 7783 6092 | 9097 6553 2301 |
G.5 | 9442 | 5402 |
G.4 | 17192 52462 11771 06800 98744 45471 75785 | 47319 05921 50446 39435 74415 30038 20974 |
G.3 | 11073 19188 | 55954 05322 |
G.2 | 59605 | 84892 |
G.1 | 91162 | 81585 |
G.ĐB | 152875 | 925411 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 26/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 04 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 44, 42 |
5 | - |
6 | 62, 62 |
7 | 75, 73, 71, 71 |
8 | 88, 85, 83 |
9 | 92, 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 26/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 11, 19, 15 |
2 | 22, 21 |
3 | 35, 38, 37, 38 |
4 | 46 |
5 | 54, 53 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 92, 97 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!