Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 44 | 33 |
G.7 | 526 | 569 |
G.6 | 5056 1194 9351 | 3365 6833 3957 |
G.5 | 2765 | 8431 |
G.4 | 03523 01995 09760 50398 26443 75442 38446 | 61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367 |
G.3 | 89548 77931 | 94465 59018 |
G.2 | 38913 | 46553 |
G.1 | 33027 | 44936 |
G.ĐB | 517983 | 455093 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 25/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 27, 23, 26 |
3 | 31 |
4 | 48, 43, 42, 46, 44 |
5 | 56, 51 |
6 | 60, 65 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 95, 98, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 25/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 36, 35, 31, 33, 33 |
4 | 44 |
5 | 53, 57 |
6 | 65, 64, 67, 67, 65, 69 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 88 | 25 |
G.7 | 822 | 600 |
G.6 | 4021 2475 0714 | 9132 4850 5561 |
G.5 | 2492 | 3333 |
G.4 | 10020 00369 87776 91822 69223 06104 91438 | 05995 54437 59770 14738 22124 40635 39567 |
G.3 | 93560 09363 | 87308 94023 |
G.2 | 45463 | 67200 |
G.1 | 20622 | 39238 |
G.ĐB | 278074 | 912850 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 24/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 22, 20, 22, 23, 21, 22 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 60, 63, 69 |
7 | 74, 76, 75 |
8 | 88 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 24/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 00 |
1 | - |
2 | 23, 24, 25 |
3 | 38, 37, 38, 35, 33, 32 |
4 | - |
5 | 50, 50 |
6 | 67, 61 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 95 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 16 | 52 |
G.7 | 862 | 023 |
G.6 | 6420 7197 0930 | 5644 0960 2250 |
G.5 | 1928 | 3700 |
G.4 | 29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 | 10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 |
G.3 | 56052 43217 | 38451 23281 |
G.2 | 60956 | 24846 |
G.1 | 59659 | 10635 |
G.ĐB | 813119 | 783878 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 23/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 17, 16 |
2 | 28, 20 |
3 | 30 |
4 | 44, 46 |
5 | 59, 56, 52 |
6 | 67, 62 |
7 | 71, 73 |
8 | - |
9 | 99, 91, 97 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 16, 14 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 46, 45, 44 |
5 | 51, 54, 56, 50, 52 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 81 |
9 | 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 12 | 36 |
G.7 | 020 | 282 | 992 |
G.6 | 4399 2704 5678 | 7589 1669 5349 | 4134 5022 3424 |
G.5 | 7035 | 9084 | 4992 |
G.4 | 84128 85454 65066 71625 37110 62863 24336 | 12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102 | 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 |
G.3 | 13124 43093 | 71082 29548 | 55585 01945 |
G.2 | 00545 | 07922 | 03386 |
G.1 | 35455 | 04569 | 52230 |
G.ĐB | 297118 | 433672 | 448925 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 22/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 10 |
2 | 24, 28, 25, 20, 29 |
3 | 36, 35 |
4 | 45 |
5 | 55, 54 |
6 | 66, 63 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 22/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 13, 12 |
2 | 22, 29 |
3 | - |
4 | 48, 45, 48, 49 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 72, 78 |
8 | 82, 84, 89, 82 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 22/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 25, 22, 24 |
3 | 30, 36, 34, 36 |
4 | 45, 44 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | 86, 85 |
9 | 99, 92, 92 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!