Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 88 | 20 |
G.7 | 292 | 099 | 535 |
G.6 | 7813 0130 5387 | 6807 3006 2244 | 8782 8616 4631 |
G.5 | 1961 | 6085 | 7315 |
G.4 | 53646 35052 42266 81277 76709 43091 15245 | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 | 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759 |
G.3 | 62883 27152 | 66211 54763 | 73016 16182 |
G.2 | 79947 | 97573 | 16251 |
G.1 | 04761 | 98246 | 86856 |
G.ĐB | 037760 | 437580 | 023868 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 25/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | 47, 46, 45 |
5 | 52, 52 |
6 | 60, 61, 66, 61 |
7 | 77 |
8 | 83, 87 |
9 | 91, 92 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 25/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 11 |
2 | 29, 27 |
3 | 37 |
4 | 46, 44 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 73, 70, 73 |
8 | 80, 82, 85, 88 |
9 | 98, 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 25/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 15, 16 |
2 | 28, 20 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 56, 51, 56, 59 |
6 | 68 |
7 | 71, 77 |
8 | 82, 85, 80, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 61 | 40 |
G.7 | 229 | 016 |
G.6 | 3430 3199 7405 | 6412 3626 3463 |
G.5 | 2592 | 0481 |
G.4 | 34497 47078 42670 50162 63968 93154 39775 | 84488 19649 88401 80324 93667 24395 05974 |
G.3 | 53336 97778 | 12980 57413 |
G.2 | 78933 | 13733 |
G.1 | 18504 | 83610 |
G.ĐB | 628497 | 097951 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 24/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 33, 36, 30 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 62, 68, 61 |
7 | 78, 78, 70, 75 |
8 | - |
9 | 97, 97, 92, 99 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 24/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 13, 12, 16 |
2 | 24, 26 |
3 | 33 |
4 | 49, 40 |
5 | 51 |
6 | 67, 63 |
7 | 74 |
8 | 80, 88, 81 |
9 | 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 67 | 39 |
G.7 | 220 | 087 |
G.6 | 3509 7876 4278 | 5160 9283 6083 |
G.5 | 3647 | 0129 |
G.4 | 88045 44940 20360 30515 03379 10328 92860 | 19000 57040 13643 32999 70503 71902 02985 |
G.3 | 93520 37606 | 66454 35735 |
G.2 | 42184 | 08610 |
G.1 | 95802 | 98004 |
G.ĐB | 174338 | 129034 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 23/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09 |
1 | 15 |
2 | 20, 28, 20 |
3 | 38 |
4 | 45, 40, 47 |
5 | - |
6 | 60, 60, 67 |
7 | 79, 76, 78 |
8 | 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 23/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 03, 02 |
1 | 10 |
2 | 29 |
3 | 34, 35, 39 |
4 | 40, 43 |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 85, 83, 83, 87 |
9 | 99 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 92 | 48 |
G.7 | 687 | 989 |
G.6 | 3304 7022 7116 | 6811 0815 9989 |
G.5 | 9835 | 4128 |
G.4 | 43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 | 46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806 |
G.3 | 96687 45239 | 19967 58722 |
G.2 | 43971 | 20938 |
G.1 | 63739 | 60758 |
G.ĐB | 141768 | 760075 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 22/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16 |
2 | 24, 22 |
3 | 39, 39, 35 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 68, 66, 60 |
7 | 71 |
8 | 87, 88, 80, 80, 87 |
9 | 92 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 22/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 15 |
2 | 22, 20, 28 |
3 | 38, 35 |
4 | 48 |
5 | 58, 58, 52, 58 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 89, 89, 89 |
9 | - |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!