Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 51 | 68 |
G.7 | 579 | 396 |
G.6 | 8164 9767 4765 | 6578 0864 0081 |
G.5 | 4192 | 6179 |
G.4 | 90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 | 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 |
G.3 | 39137 43103 | 25955 65598 |
G.2 | 60559 | 29994 |
G.1 | 09153 | 02870 |
G.ĐB | 420075 | 419588 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 24/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46 |
5 | 53, 59, 51, 51 |
6 | 67, 64, 67, 65 |
7 | 75, 74, 79 |
8 | - |
9 | 90, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 24/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 37, 35 |
4 | 43 |
5 | 55, 51 |
6 | 64, 64, 68 |
7 | 70, 79, 78 |
8 | 88, 85, 81 |
9 | 94, 98, 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 48 | 86 |
G.7 | 011 | 937 | 614 |
G.6 | 9715 4319 9182 | 8579 1886 5944 | 4394 2462 0807 |
G.5 | 9733 | 6430 | 5659 |
G.4 | 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 |
G.3 | 97242 45660 | 32099 60393 | 45508 33441 |
G.2 | 14214 | 49357 | 58739 |
G.1 | 01813 | 44061 | 72304 |
G.ĐB | 700957 | 192955 | 935249 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 23/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 14, 11, 15, 19, 11 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 60, 69 |
7 | 70, 70 |
8 | 89, 82 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 23/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 35, 30, 37 |
4 | 44, 48 |
5 | 55, 57 |
6 | 61, 63, 61 |
7 | 79 |
8 | 84, 86 |
9 | 99, 93, 98, 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 23/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 04, 07 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 49, 41, 48, 41 |
5 | 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 87, 86 |
9 | 95, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 86 |
G.7 | 446 | 576 |
G.6 | 9828 5879 7222 | 0874 1591 7824 |
G.5 | 1259 | 3572 |
G.4 | 56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 | 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 |
G.3 | 54626 34979 | 82050 85104 |
G.2 | 68183 | 58544 |
G.1 | 37658 | 35237 |
G.ĐB | 388440 | 207691 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 22/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 26, 28, 22 |
3 | 35, 32 |
4 | 40, 43, 46 |
5 | 58, 59 |
6 | - |
7 | 79, 74, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 97, 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 22/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 37, 36 |
4 | 44 |
5 | 50, 59, 54 |
6 | 60, 64, 60 |
7 | 72, 74, 76 |
8 | 86 |
9 | 91, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 93 | 12 |
G.7 | 530 | 365 |
G.6 | 1479 3109 6838 | 2862 3512 1017 |
G.5 | 4948 | 5192 |
G.4 | 77731 62463 64278 37987 28600 49072 45761 | 33360 42755 39675 59444 33686 22528 78559 |
G.3 | 89414 91665 | 93365 86133 |
G.2 | 84925 | 99389 |
G.1 | 30932 | 73592 |
G.ĐB | 546904 | 069039 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 21/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 09 |
1 | 14 |
2 | 25 |
3 | 32, 31, 38, 30 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 65, 63, 61 |
7 | 78, 72, 79 |
8 | 87 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 21/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17, 12 |
2 | 28 |
3 | 39, 33 |
4 | 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 65, 60, 62, 65 |
7 | 75 |
8 | 89, 86 |
9 | 92, 92 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!