Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 83 | 18 |
G.7 | 479 | 972 |
G.6 | 5332 5923 7301 | 4332 1697 3408 |
G.5 | 7166 | 9732 |
G.4 | 57137 76604 56646 46700 46971 31307 08375 | 61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968 |
G.3 | 77512 88304 | 19929 71103 |
G.2 | 85898 | 51549 |
G.1 | 58772 | 47865 |
G.ĐB | 008348 | 609514 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 22/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 00, 07, 01 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 37, 32 |
4 | 48, 46 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 72, 71, 75, 79 |
8 | 83 |
9 | 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 22/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 14, 16, 15, 18 |
2 | 29 |
3 | 32, 32 |
4 | 49, 45, 47 |
5 | - |
6 | 65, 68 |
7 | 72 |
8 | 83 |
9 | 95, 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 38 | 30 |
G.7 | 691 | 304 | 415 |
G.6 | 5767 0375 8237 | 2294 7618 0324 | 0313 1799 0065 |
G.5 | 0417 | 8028 | 2021 |
G.4 | 72130 10608 75333 90784 51519 84019 36016 | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 | 24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 |
G.3 | 76895 72274 | 06285 42889 | 71347 61128 |
G.2 | 96805 | 94692 | 86848 |
G.1 | 89335 | 89693 | 77519 |
G.ĐB | 509339 | 588741 | 227879 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 21/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 19, 19, 16, 17 |
2 | 24 |
3 | 39, 35, 30, 33, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 74, 75 |
8 | 84 |
9 | 95, 91 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 21/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 18 |
2 | 29, 28, 24 |
3 | 32, 38 |
4 | 41, 41, 48 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 89 |
9 | 93, 92, 91, 94 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 21/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 14, 13, 15 |
2 | 28, 25, 21 |
3 | 30 |
4 | 48, 47 |
5 | - |
6 | 62, 65 |
7 | 79, 79 |
8 | - |
9 | 94, 91, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 62 | 07 |
G.7 | 643 | 232 |
G.6 | 7404 5959 1477 | 2874 3856 7673 |
G.5 | 1620 | 4629 |
G.4 | 63991 06440 75527 29839 83261 02230 49778 | 80779 26994 35867 35197 59331 62153 28942 |
G.3 | 77342 47909 | 42210 30491 |
G.2 | 19259 | 42587 |
G.1 | 05687 | 68384 |
G.ĐB | 247458 | 010427 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 20/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | - |
2 | 27, 20 |
3 | 39, 30 |
4 | 42, 40, 43 |
5 | 58, 59, 59 |
6 | 61, 62 |
7 | 78, 77 |
8 | 87 |
9 | 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 20/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10 |
2 | 27, 29 |
3 | 31, 32 |
4 | 42 |
5 | 53, 56 |
6 | 67 |
7 | 79, 74, 73 |
8 | 84, 87 |
9 | 91, 94, 97 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 90 | 51 |
G.7 | 622 | 954 |
G.6 | 5954 1518 8605 | 2901 8577 0635 |
G.5 | 5702 | 3389 |
G.4 | 10730 84943 06980 84781 58046 43186 30300 | 50265 64453 93201 80778 63434 83330 41815 |
G.3 | 65057 12987 | 13796 25769 |
G.2 | 23510 | 18045 |
G.1 | 65470 | 83667 |
G.ĐB | 307971 | 060230 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 19/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 05 |
1 | 10, 18 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 43, 46 |
5 | 57, 54 |
6 | - |
7 | 71, 70 |
8 | 87, 80, 81, 86 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 19/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 30, 34, 30, 35 |
4 | 45 |
5 | 53, 54, 51 |
6 | 67, 69, 65 |
7 | 78, 77 |
8 | 89 |
9 | 96 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!