Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 24 | 40 |
G.7 | 152 | 976 |
G.6 | 9563 8371 1469 | 2280 2834 3543 |
G.5 | 2228 | 3102 |
G.4 | 14639 79298 45399 68052 92892 79384 09472 | 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653 |
G.3 | 11003 11927 | 90349 09516 |
G.2 | 74381 | 79575 |
G.1 | 74151 | 51366 |
G.ĐB | 226290 | 385198 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 19/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 27, 28, 24 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 51, 52, 52 |
6 | 63, 69 |
7 | 72, 71 |
8 | 81, 84 |
9 | 90, 98, 99, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 19/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 16 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 49, 43, 40 |
5 | 53 |
6 | 66, 66, 61 |
7 | 75, 76 |
8 | 83, 80 |
9 | 98, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 48 | 77 |
G.7 | 820 | 775 | 886 |
G.6 | 3414 5874 7685 | 6253 7179 4205 | 4999 2141 4597 |
G.5 | 3725 | 5219 | 4847 |
G.4 | 89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 | 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 |
G.3 | 29264 45132 | 01013 36343 | 07375 19022 |
G.2 | 09504 | 86727 | 10299 |
G.1 | 26456 | 37277 | 38739 |
G.ĐB | 355932 | 384727 | 471039 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 18/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 17, 14 |
2 | 28, 25, 20 |
3 | 32, 32 |
4 | 49, 40, 40 |
5 | 56, 50 |
6 | 64 |
7 | 77, 74 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 18/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 13, 19, 19 |
2 | 27, 27 |
3 | 34, 36, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 77, 79, 79, 75 |
8 | - |
9 | 91 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 18/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22, 25 |
3 | 39, 39 |
4 | 43, 47, 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 71, 72, 77 |
8 | 89, 89, 86 |
9 | 99, 99, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 90 | 58 |
G.7 | 413 | 116 |
G.6 | 8334 2286 5586 | 4783 0210 4172 |
G.5 | 2791 | 7871 |
G.4 | 80517 99269 18982 98013 94999 04523 10224 | 52123 87312 31236 06495 48869 91420 73087 |
G.3 | 83653 75586 | 62856 31058 |
G.2 | 49435 | 13475 |
G.1 | 54981 | 06180 |
G.ĐB | 896989 | 066469 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 17/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 13, 13 |
2 | 23, 24 |
3 | 35, 34 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 89, 81, 86, 82, 86, 86 |
9 | 99, 91, 90 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 17/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 10, 16 |
2 | 23, 20 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 56, 58, 58 |
6 | 69, 69 |
7 | 75, 71, 72 |
8 | 80, 87, 83 |
9 | 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 28 | 02 |
G.7 | 672 | 692 |
G.6 | 2630 9965 3461 | 6345 7070 8872 |
G.5 | 9149 | 3023 |
G.4 | 12332 73564 55736 54950 36498 43740 30079 | 17117 26110 33756 39181 45982 19300 10428 |
G.3 | 55876 93766 | 49971 70296 |
G.2 | 81847 | 75942 |
G.1 | 83473 | 20944 |
G.ĐB | 361364 | 384990 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 16/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 32, 36, 30 |
4 | 47, 40, 49 |
5 | 50 |
6 | 64, 66, 64, 65, 61 |
7 | 73, 76, 79, 72 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 16/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 17, 10 |
2 | 28, 23 |
3 | - |
4 | 44, 42, 45 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 71, 70, 72 |
8 | 81, 82 |
9 | 90, 96, 92 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!