Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 14 | 18 |
G.7 | 019 | 816 |
G.6 | 0827 1431 0903 | 5690 8795 9271 |
G.5 | 7899 | 1184 |
G.4 | 73965 87074 13764 63663 38230 25513 81020 | 25127 36982 23571 36368 33112 59197 07002 |
G.3 | 33140 58061 | 52234 08719 |
G.2 | 86232 | 07330 |
G.1 | 41616 | 32139 |
G.ĐB | 279089 | 253924 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 18/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 13, 19, 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 32, 30, 31 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 61, 65, 64, 63 |
7 | 74 |
8 | 89 |
9 | 99 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 18/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 12, 16, 18 |
2 | 24, 27 |
3 | 39, 30, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 71, 71 |
8 | 82, 84 |
9 | 97, 90, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 43 | 06 |
G.7 | 256 | 161 | 091 |
G.6 | 7887 6420 0971 | 2251 6055 8911 | 4677 9680 5588 |
G.5 | 9546 | 5872 | 5829 |
G.4 | 88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 | 35531 08972 64540 50691 54807 68171 94617 | 26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 |
G.3 | 91907 36410 | 27913 34901 | 41967 93082 |
G.2 | 28039 | 43832 | 21347 |
G.1 | 02887 | 56005 | 95905 |
G.ĐB | 164883 | 069880 | 042268 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 17 |
2 | 29, 20 |
3 | 39, 37 |
4 | 49, 46 |
5 | 56, 52, 56 |
6 | - |
7 | 78, 79, 71 |
8 | 83, 87, 87 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 17/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 07 |
1 | 13, 17, 11 |
2 | - |
3 | 32, 31 |
4 | 40, 43 |
5 | 51, 55 |
6 | 61 |
7 | 72, 71, 72 |
8 | 80 |
9 | 91 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 17/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | 20, 29, 29 |
3 | 31 |
4 | 47, 48 |
5 | 53 |
6 | 68, 67, 67 |
7 | 77 |
8 | 82, 88, 80, 88 |
9 | 91 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 84 | 89 |
G.7 | 754 | 318 | 383 |
G.6 | 3057 5367 1913 | 7491 7102 6555 | 4305 3878 9968 |
G.5 | 0842 | 1354 | 1725 |
G.4 | 79560 93843 06072 60054 09363 41980 52707 | 95883 24306 07618 56359 03474 97868 55819 | 90762 09813 26130 19466 21678 50975 42654 |
G.3 | 07111 05574 | 58980 24589 | 42764 52979 |
G.2 | 39381 | 20960 | 34714 |
G.1 | 73951 | 07521 | 69461 |
G.ĐB | 638738 | 933338 | 199333 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 16/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 13 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 43, 42 |
5 | 51, 54, 57, 54 |
6 | 60, 63, 67, 62 |
7 | 74, 72 |
8 | 81, 80 |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 16/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 18, 19, 18 |
2 | 21 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 59, 54, 55 |
6 | 60, 68 |
7 | 74 |
8 | 80, 89, 83, 84 |
9 | 91 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 16/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 13 |
2 | 25 |
3 | 33, 30 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 61, 64, 62, 66, 68 |
7 | 79, 78, 75, 78 |
8 | 83, 89 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 76 | 49 |
G.7 | 686 | 028 |
G.6 | 1063 1278 7654 | 9900 3311 2393 |
G.5 | 6963 | 6565 |
G.4 | 72070 00444 68194 16492 63883 44700 80521 | 51683 63929 12830 67015 71219 15001 35952 |
G.3 | 26540 29524 | 71560 89834 |
G.2 | 91901 | 11661 |
G.1 | 07428 | 47619 |
G.ĐB | 449058 | 666650 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 15/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | - |
2 | 28, 24, 21 |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 58, 54 |
6 | 63, 63 |
7 | 70, 78, 76 |
8 | 83, 86 |
9 | 94, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 15/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 19, 15, 19, 11 |
2 | 29, 28 |
3 | 34, 30 |
4 | 49 |
5 | 50, 52 |
6 | 61, 60, 65 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 93 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!