Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 32 | 52 |
G.7 | 928 | 310 |
G.6 | 7116 3647 1460 | 3809 1169 7186 |
G.5 | 4272 | 2208 |
G.4 | 39019 23255 94294 90867 33123 64482 36597 | 65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668 |
G.3 | 85797 94559 | 27812 63341 |
G.2 | 01208 | 35684 |
G.1 | 88849 | 35603 |
G.ĐB | 208827 | 242677 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 17/6/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 16 |
2 | 27, 23, 28 |
3 | 32 |
4 | 49, 47 |
5 | 59, 55 |
6 | 67, 60 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 97, 94, 97 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 17/6/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 09 |
1 | 12, 12, 15, 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 48 |
5 | 52 |
6 | 61, 62, 68, 69 |
7 | 77, 71 |
8 | 84, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 15 | 65 |
G.7 | 620 | 156 | 913 |
G.6 | 2633 6973 9013 | 5343 3045 4773 | 7291 9110 4347 |
G.5 | 4876 | 3378 | 8687 |
G.4 | 73401 12082 61136 51238 71154 11014 74719 | 25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 | 53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027 |
G.3 | 43477 49775 | 14644 39315 | 57410 75164 |
G.2 | 37145 | 41847 | 01575 |
G.1 | 88134 | 27672 | 70700 |
G.ĐB | 168831 | 798207 | 756893 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/6/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 19, 13 |
2 | 20 |
3 | 31, 34, 36, 38, 33 |
4 | 45, 42 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 77, 75, 76, 73 |
8 | 82 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 16/6/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 16, 18, 15 |
2 | 26, 29 |
3 | - |
4 | 47, 44, 43, 45 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 72, 71, 75, 78, 73 |
8 | 81 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 16/6/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 19, 10, 13 |
2 | 23, 24, 27 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 64, 65 |
7 | 75 |
8 | 89, 87 |
9 | 93, 97, 93, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 51 | 44 |
G.7 | 044 | 014 | 589 |
G.6 | 8700 9307 6504 | 2501 3742 3088 | 5156 8485 8176 |
G.5 | 6193 | 2372 | 6823 |
G.4 | 24936 10324 40561 59366 53542 90583 16042 | 58149 97212 35062 77664 77063 58594 87074 | 56950 17375 11913 42672 20476 09095 04793 |
G.3 | 93205 44286 | 51635 22879 | 95946 02642 |
G.2 | 84915 | 12928 | 55073 |
G.1 | 16902 | 49302 | 58837 |
G.ĐB | 424008 | 588522 | 701315 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 15/6/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 05, 00, 07, 04 |
1 | 15 |
2 | 24 |
3 | 36 |
4 | 42, 42, 44 |
5 | - |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 86, 83 |
9 | 93, 94 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 15/6/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 12, 14 |
2 | 22, 28 |
3 | 35 |
4 | 49, 42 |
5 | 51 |
6 | 62, 64, 63 |
7 | 79, 74, 72 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 15/6/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13 |
2 | 23 |
3 | 37 |
4 | 46, 42, 44 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | 73, 75, 72, 76, 76 |
8 | 85, 89 |
9 | 95, 93 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 71 | 11 |
G.7 | 748 | 505 |
G.6 | 3133 4818 3417 | 6994 3283 2190 |
G.5 | 4703 | 6218 |
G.4 | 10608 17257 72774 29048 54117 56401 47406 | 85544 84251 37910 49981 81130 10304 92204 |
G.3 | 78850 35802 | 44768 80111 |
G.2 | 84414 | 70480 |
G.1 | 96522 | 23655 |
G.ĐB | 138194 | 951755 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 7/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 01, 06, 03 |
1 | 14, 17, 18, 17 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 48, 48 |
5 | 50, 57 |
6 | - |
7 | 74, 71 |
8 | - |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 7/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 05 |
1 | 11, 10, 18, 11 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 55, 55, 51 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 80, 81, 83 |
9 | 94, 90 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!