Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 04 | 46 |
G.7 | 173 | 214 | 062 |
G.6 | 8377 9081 7147 | 2884 1449 4505 | 3525 1981 2715 |
G.5 | 8649 | 6185 | 3712 |
G.4 | 01988 09208 51387 02910 43344 04979 48465 | 58810 83101 43013 32170 92603 19549 78264 | 97981 60892 33754 22541 91254 76546 09113 |
G.3 | 62690 99815 | 66986 64467 | 32523 25706 |
G.2 | 94099 | 77794 | 25759 |
G.1 | 24020 | 99093 | 91551 |
G.ĐB | 837214 | 454548 | 535342 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 17/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 15, 10 |
2 | 20, 23 |
3 | - |
4 | 44, 49, 47 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 79, 77, 73 |
8 | 88, 87, 81 |
9 | 99, 90 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 17/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 05, 04 |
1 | 10, 13, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 48, 49, 49 |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | 70 |
8 | 86, 85, 84 |
9 | 93, 94 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 17/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 12, 15 |
2 | 23, 25 |
3 | - |
4 | 42, 41, 46, 46 |
5 | 51, 59, 54, 54 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 81, 81 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 35 | 61 |
G.7 | 778 | 489 |
G.6 | 9950 0589 8426 | 8552 4464 3824 |
G.5 | 6814 | 3405 |
G.4 | 02462 92140 89893 78098 28769 88077 33302 | 17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531 |
G.3 | 84384 23940 | 07192 23676 |
G.2 | 63130 | 85035 |
G.1 | 97257 | 45504 |
G.ĐB | 384028 | 143106 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 16/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14 |
2 | 28, 26 |
3 | 30, 35 |
4 | 40, 40 |
5 | 57, 50 |
6 | 62, 69 |
7 | 77, 78 |
8 | 84, 89 |
9 | 93, 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 16/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 08, 06, 05 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 35, 33, 31, 31 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 64, 61 |
7 | 76 |
8 | 89 |
9 | 92 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 73 | 79 |
G.7 | 630 | 674 | 028 |
G.6 | 8835 0891 2350 | 5510 6443 5118 | 7457 5378 5835 |
G.5 | 3678 | 1845 | 2588 |
G.4 | 12959 36324 71858 30329 45094 06565 71736 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 |
G.3 | 41718 67094 | 58043 26611 | 05889 84899 |
G.2 | 61133 | 49120 | 13994 |
G.1 | 24562 | 97325 | 08289 |
G.ĐB | 159648 | 642858 | 941018 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 15/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 24, 29 |
3 | 33, 36, 35, 30 |
4 | 48 |
5 | 59, 58, 50 |
6 | 62, 65 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 94, 94, 91, 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 15/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 10, 10, 10, 18 |
2 | 25, 20, 26 |
3 | - |
4 | 43, 45, 43 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 71, 70, 74, 73 |
8 | 89 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 15/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 30, 35 |
4 | 46, 49, 43 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 89, 89, 86, 88 |
9 | 94, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 15 | 87 |
G.7 | 589 | 330 |
G.6 | 5529 8909 5181 | 6403 2051 1271 |
G.5 | 6900 | 1213 |
G.4 | 02445 93108 55095 48178 11292 44652 72643 | 14962 08176 17189 01582 07424 20768 25733 |
G.3 | 90585 16428 | 16707 86246 |
G.2 | 94307 | 68611 |
G.1 | 02445 | 68831 |
G.ĐB | 445451 | 611547 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 14/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 00, 09 |
1 | 15 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | 45, 45, 43 |
5 | 51, 52 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 85, 81, 89 |
9 | 95, 92 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 14/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 11, 13 |
2 | 24 |
3 | 31, 33, 30 |
4 | 47, 46 |
5 | 51 |
6 | 62, 68 |
7 | 76, 71 |
8 | 89, 82, 87 |
9 | - |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!