Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 90 | 58 |
G.7 | 413 | 116 |
G.6 | 8334 2286 5586 | 4783 0210 4172 |
G.5 | 2791 | 7871 |
G.4 | 80517 99269 18982 98013 94999 04523 10224 | 52123 87312 31236 06495 48869 91420 73087 |
G.3 | 83653 75586 | 62856 31058 |
G.2 | 49435 | 13475 |
G.1 | 54981 | 06180 |
G.ĐB | 896989 | 066469 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 17/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 13, 13 |
2 | 23, 24 |
3 | 35, 34 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 89, 81, 86, 82, 86, 86 |
9 | 99, 91, 90 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 17/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 10, 16 |
2 | 23, 20 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 56, 58, 58 |
6 | 69, 69 |
7 | 75, 71, 72 |
8 | 80, 87, 83 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 28 | 02 |
G.7 | 672 | 692 |
G.6 | 2630 9965 3461 | 6345 7070 8872 |
G.5 | 9149 | 3023 |
G.4 | 12332 73564 55736 54950 36498 43740 30079 | 17117 26110 33756 39181 45982 19300 10428 |
G.3 | 55876 93766 | 49971 70296 |
G.2 | 81847 | 75942 |
G.1 | 83473 | 20944 |
G.ĐB | 361364 | 384990 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 16/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 32, 36, 30 |
4 | 47, 40, 49 |
5 | 50 |
6 | 64, 66, 64, 65, 61 |
7 | 73, 76, 79, 72 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 16/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 17, 10 |
2 | 28, 23 |
3 | - |
4 | 44, 42, 45 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 71, 70, 72 |
8 | 81, 82 |
9 | 90, 96, 92 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 86 | 14 |
G.7 | 261 | 002 |
G.6 | 8996 6538 1694 | 8620 0787 8507 |
G.5 | 0105 | 8031 |
G.4 | 11213 29972 55217 20530 79291 03913 77531 | 37453 65199 00412 75170 51173 24730 52722 |
G.3 | 33046 18134 | 30949 03464 |
G.2 | 13179 | 13230 |
G.1 | 94925 | 60610 |
G.ĐB | 315157 | 591812 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 15/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 17, 13 |
2 | 25 |
3 | 34, 30, 31, 38 |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 61 |
7 | 79, 72 |
8 | 86 |
9 | 91, 96, 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 15/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 12, 10, 12, 14 |
2 | 22, 20 |
3 | 30, 30, 31 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 70, 73 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 98 | 07 |
G.7 | 575 | 552 | 256 |
G.6 | 5816 6888 7414 | 3809 4520 8381 | 3219 7384 7926 |
G.5 | 8631 | 6780 | 1994 |
G.4 | 83278 84794 61856 63822 51795 62188 53838 | 05612 61884 73565 29761 11627 89828 15866 | 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 |
G.3 | 31075 18577 | 39810 49983 | 61273 41070 |
G.2 | 80012 | 11667 | 75625 |
G.1 | 62182 | 11774 | 50139 |
G.ĐB | 852112 | 980888 | 157475 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 14/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 16, 14 |
2 | 22, 20 |
3 | 38, 31 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 75, 77, 78, 75 |
8 | 82, 88, 88 |
9 | 94, 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 14/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 12 |
2 | 27, 28, 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 67, 65, 61, 66 |
7 | 74 |
8 | 88, 83, 84, 80, 81 |
9 | 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 14/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 19 |
2 | 25, 26 |
3 | 39, 32, 32 |
4 | - |
5 | 59, 56 |
6 | - |
7 | 75, 73, 70 |
8 | 86, 89, 84 |
9 | 90, 94 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!