Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 49 | 45 |
G.7 | 233 | 157 | 195 |
G.6 | 4387 8047 1648 | 8551 8676 7613 | 6941 8501 6361 |
G.5 | 6506 | 8507 | 6911 |
G.4 | 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 | 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 |
G.3 | 08177 93481 | 97098 40581 | 41513 56764 |
G.2 | 59635 | 40496 | 75558 |
G.1 | 28510 | 70731 | 16798 |
G.ĐB | 835628 | 983396 | 249035 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 16/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 10, 15 |
2 | 28 |
3 | 35, 33 |
4 | 47, 48 |
5 | 56 |
6 | 61, 64 |
7 | 77 |
8 | 81, 80, 87, 87 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 16/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 13 |
2 | - |
3 | 31, 38, 34 |
4 | 49 |
5 | 58, 54, 51, 57 |
6 | 67 |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | 96, 96, 98, 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 16/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 13, 11 |
2 | 25, 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 41, 45 |
5 | 58 |
6 | 64, 69, 67, 61 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 98, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 40 | 05 |
G.7 | 153 | 917 |
G.6 | 2407 7228 1668 | 7615 2689 1193 |
G.5 | 3845 | 5648 |
G.4 | 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 | 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 |
G.3 | 82172 55432 | 44726 31363 |
G.2 | 64197 | 54245 |
G.1 | 53798 | 35059 |
G.ĐB | 733872 | 803902 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 15/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 32, 35, 31 |
4 | 40, 45, 40 |
5 | 53 |
6 | 63, 68 |
7 | 72, 72 |
8 | - |
9 | 98, 97, 98, 99, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 15/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 11, 15, 17 |
2 | 26 |
3 | 35 |
4 | 45, 48 |
5 | 59, 59, 52 |
6 | 63 |
7 | 75, 74 |
8 | 89 |
9 | 92, 93 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 12 | 49 |
G.7 | 845 | 987 |
G.6 | 6816 8749 3786 | 1402 0473 5331 |
G.5 | 1865 | 4392 |
G.4 | 29013 23607 12008 74871 32892 23986 16463 | 09206 44334 28037 66236 54597 92051 16848 |
G.3 | 68450 94614 | 23171 47609 |
G.2 | 23160 | 91921 |
G.1 | 05606 | 96954 |
G.ĐB | 312151 | 346995 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 14/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 14, 13, 16, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 45 |
5 | 51, 50 |
6 | 60, 63, 65 |
7 | 71 |
8 | 86, 86 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 14/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 02 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 34, 37, 36, 31 |
4 | 48, 49 |
5 | 54, 51 |
6 | - |
7 | 71, 73 |
8 | 87 |
9 | 95, 97, 92 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 61 | 34 |
G.7 | 660 | 690 |
G.6 | 2913 5819 2385 | 5212 2139 4314 |
G.5 | 8698 | 4804 |
G.4 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 |
G.3 | 56113 45641 | 99881 14324 |
G.2 | 21812 | 87986 |
G.1 | 34529 | 43852 |
G.ĐB | 183275 | 434308 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 13/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 13, 19 |
2 | 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 41, 45 |
5 | 53 |
6 | 60, 61 |
7 | 75, 71 |
8 | 81, 85 |
9 | 91, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 17, 12, 14 |
2 | 24 |
3 | 32, 39, 34 |
4 | - |
5 | 52, 59, 59, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86, 81 |
9 | 90, 90 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!