Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 10 | 30 |
G.7 | 823 | 209 |
G.6 | 9654 9029 2008 | 9366 1848 8751 |
G.5 | 8666 | 4568 |
G.4 | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 |
G.3 | 86179 51225 | 50039 28597 |
G.2 | 47680 | 77528 |
G.1 | 59469 | 88485 |
G.ĐB | 393278 | 302280 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 16/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17, 10 |
2 | 25, 22, 29, 23 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 58, 54 |
6 | 69, 63, 66 |
7 | 78, 79, 77, 77 |
8 | 80 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 28, 27, 27 |
3 | 39, 30 |
4 | 44, 48 |
5 | 51 |
6 | 68, 66 |
7 | - |
8 | 80, 85, 89 |
9 | 97, 98, 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 11 | 42 |
G.7 | 139 | 702 | 388 |
G.6 | 1608 2350 0509 | 1093 3050 2116 | 7977 7652 1968 |
G.5 | 6908 | 6239 | 5563 |
G.4 | 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 | 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 |
G.3 | 44629 24166 | 65536 81865 | 58380 46578 |
G.2 | 07736 | 62812 | 11544 |
G.1 | 74009 | 34965 | 05977 |
G.ĐB | 683737 | 601281 | 942153 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 08, 09 |
1 | - |
2 | 29, 22 |
3 | 37, 36, 36, 36, 39 |
4 | - |
5 | 50, 58 |
6 | 66, 60 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 97 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 15/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01, 01, 02 |
1 | 12, 16, 11, 16, 11 |
2 | - |
3 | 36, 39 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 65, 65 |
7 | - |
8 | 81, 84 |
9 | 99, 93 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 15/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 27, 25 |
3 | 35 |
4 | 44, 49, 42 |
5 | 53, 52 |
6 | 63, 68 |
7 | 77, 78, 77 |
8 | 80, 88 |
9 | 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 88 | 54 |
G.7 | 440 | 151 | 597 |
G.6 | 9045 2192 3612 | 6921 6302 7081 | 6765 1266 6692 |
G.5 | 6148 | 5668 | 5080 |
G.4 | 81219 98927 54055 26856 17282 49148 36135 | 20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779 | 77948 84081 89217 58674 01926 79956 65409 |
G.3 | 19190 02929 | 99272 36045 | 84094 59363 |
G.2 | 22602 | 29973 | 84577 |
G.1 | 97714 | 71412 | 13824 |
G.ĐB | 108538 | 062274 | 433489 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 14/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 19, 12 |
2 | 29, 27 |
3 | 38, 35 |
4 | 48, 48, 45, 40 |
5 | 55, 56 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 90, 92 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 14/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 13 |
2 | 26, 28, 21 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 69, 66, 68 |
7 | 74, 73, 72, 76, 79 |
8 | 81, 88 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 14/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | 24, 26 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 56, 54 |
6 | 63, 65, 66 |
7 | 77, 74 |
8 | 89, 81, 80 |
9 | 94, 92, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 11 | 69 |
G.7 | 362 | 782 |
G.6 | 6539 9168 8269 | 0829 6097 9993 |
G.5 | 8175 | 4788 |
G.4 | 42756 21533 75422 81095 25542 95919 84282 | 64878 24311 92007 24692 77164 70651 75991 |
G.3 | 68639 59528 | 88001 80725 |
G.2 | 88598 | 75517 |
G.1 | 55444 | 83926 |
G.ĐB | 934415 | 702695 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 13/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19, 11 |
2 | 28, 22 |
3 | 39, 33, 39 |
4 | 44, 42 |
5 | 56 |
6 | 68, 69, 62 |
7 | 75 |
8 | 82 |
9 | 98, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 13/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 17, 11 |
2 | 26, 25, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 64, 69 |
7 | 78 |
8 | 88, 82 |
9 | 95, 92, 91, 97, 93 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!