Xổ Số Miền Trung Ngày 16 Tháng 4 Năm 2024 - XSMT 16/4/24

15/4 | 17/4
Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8 42 00
G.7 777 114
G.6 0038 4444 2290 9380 8745 0175
G.5 8613 9619
G.4 85152 03994 00111 63873 68882 25680 82432 10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074
G.3 83208 63205 95018 24739
G.2 75023 22729
G.1 19525 72697
G.ĐB 506704 523278
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 16/4/24

Đầu Lô Tô
0 04, 08, 05
1 11, 13
2 25, 23
3 32, 38
4 44, 42
5 52
6 -
7 73, 77
8 82, 80
9 94, 90

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 16/4/24

Đầu Lô Tô
0 07, 09, 00
1 18, 12, 19, 14
2 29
3 39, 37, 31, 38
4 45
5 -
6 -
7 78, 74, 75
8 80
9 97
Giải Huế Phú Yên
G.8 13 23
G.7 292 536
G.6 6946 6400 6351 3097 9394 8815
G.5 7922 1210
G.4 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597
G.3 94213 58888 95364 04717
G.2 51304 72318
G.1 75688 78435
G.ĐB 208358 049036
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Lô tô Huế Thứ 2, 15/4/24

Đầu Lô Tô
0 04, 07, 00
1 13, 13, 13
2 22
3 -
4 48, 46, 46
5 58, 52, 51
6 -
7 -
8 88, 88
9 99, 99, 92

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 15/4/24

Đầu Lô Tô
0 08
1 18, 17, 10, 15
2 29, 28, 21, 23
3 36, 35, 36
4 -
5 -
6 64, 69
7 -
8 -
9 91, 97, 97, 94
Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8 01 86 34
G.7 351 261 503
G.6 8557 0923 3565 0851 2622 4416 5009 2854 7895
G.5 0365 0328 7123
G.4 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875
G.3 74158 70097 27122 86964 05102 02933
G.2 07357 59686 71191
G.1 64599 25568 16039
G.ĐB 473105 270022 706255
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 14/4/24

Đầu Lô Tô
0 05, 06, 01
1 16, 12
2 23
3 -
4 41
5 57, 58, 57, 51
6 66, 65, 65
7 -
8 89, 86
9 99, 97

Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 14/4/24

Đầu Lô Tô
0 -
1 10, 13, 16
2 22, 22, 28, 22
3 36
4 46, 41
5 51
6 68, 64, 61
7 -
8 86, 86, 84, 86
9 -

Lô tô Huế Chủ Nhật, 14/4/24

Đầu Lô Tô
0 02, 09, 03
1 14
2 23, 23
3 39, 33, 34
4 -
5 55, 50, 54
6 -
7 76, 77, 75
8 -
9 91, 96, 95
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8 15 33 95
G.7 284 543 543
G.6 8695 1110 7886 9258 6818 3554 8109 7776 6870
G.5 8115 7260 7896
G.4 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 84906 86500 01257 33748 84482 65517 87932
G.3 85278 18495 07050 77694 49041 00709
G.2 31258 68854 21369
G.1 36140 45983 98417
G.ĐB 590891 091461 768029
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 13/4/24

Đầu Lô Tô
0 09, 09
1 15, 10, 15
2 -
3 33, 32
4 40, 44
5 58, 59
6 67
7 78
8 86, 84
9 91, 95, 95

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 13/4/24

Đầu Lô Tô
0 -
1 18
2 -
3 33
4 49, 43
5 54, 50, 59, 58, 54
6 61, 65, 60
7 74, 79
8 83
9 94, 90, 93

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 13/4/24

Đầu Lô Tô
0 09, 06, 00, 09
1 17, 17
2 29
3 32
4 41, 48, 43
5 57
6 69
7 76, 70
8 82
9 96, 95
;

Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay

Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.

  1. Lịch mở thưởng
  2. Cơ cấu giải thưởng
    • Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
    • Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải Nhất 30.000.000 5 số 10
Giải Nhì 15.000.000 5 số 10
Giải Ba 10.000.000 5 số 20
Giải Tư 3.000.000 5 số 70
Giải Năm 1.000.000 4 số 100
Giải Sáu 400.000 4 số 300
Giải Bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000

9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).

45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).

Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!