Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 76 | 49 |
G.7 | 686 | 028 |
G.6 | 1063 1278 7654 | 9900 3311 2393 |
G.5 | 6963 | 6565 |
G.4 | 72070 00444 68194 16492 63883 44700 80521 | 51683 63929 12830 67015 71219 15001 35952 |
G.3 | 26540 29524 | 71560 89834 |
G.2 | 91901 | 11661 |
G.1 | 07428 | 47619 |
G.ĐB | 449058 | 666650 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 15/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | - |
2 | 28, 24, 21 |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 58, 54 |
6 | 63, 63 |
7 | 70, 78, 76 |
8 | 83, 86 |
9 | 94, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 15/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 19, 15, 19, 11 |
2 | 29, 28 |
3 | 34, 30 |
4 | 49 |
5 | 50, 52 |
6 | 61, 60, 65 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 34 | 25 |
G.7 | 437 | 570 | 954 |
G.6 | 8761 8614 8569 | 3524 3462 3078 | 2028 4472 8091 |
G.5 | 3818 | 8640 | 1295 |
G.4 | 66567 39285 75031 18375 53325 22011 72107 | 03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 | 30373 65903 19947 25590 42771 40226 51385 |
G.3 | 39807 74150 | 44022 41171 | 76095 98169 |
G.2 | 73682 | 58484 | 49411 |
G.1 | 92864 | 45160 | 57948 |
G.ĐB | 987011 | 569766 | 758980 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 14/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 11, 11, 18, 14 |
2 | 25 |
3 | 31, 37 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 64, 67, 61, 69 |
7 | 75 |
8 | 82, 85 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 14/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22, 24, 24 |
3 | 34 |
4 | 40, 40 |
5 | 58, 54 |
6 | 66, 60, 62 |
7 | 71, 76, 78, 70 |
8 | 84, 89, 87 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 14/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 26, 28, 25 |
3 | - |
4 | 48, 47 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 73, 71, 72 |
8 | 80, 85 |
9 | 95, 90, 95, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 95 |
G.7 | 895 | 323 |
G.6 | 3792 2065 9464 | 6164 1882 7845 |
G.5 | 1355 | 5567 |
G.4 | 22177 26913 19509 65160 38531 96992 15698 | 49414 95257 78023 28605 09683 57770 13122 |
G.3 | 85082 03485 | 92789 15797 |
G.2 | 98341 | 36437 |
G.1 | 94365 | 35275 |
G.ĐB | 278820 | 700962 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 13/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 65, 60, 65, 64 |
7 | 77 |
8 | 82, 85 |
9 | 92, 98, 92, 95, 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 13/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 23, 22, 23 |
3 | 37 |
4 | 45 |
5 | 57 |
6 | 62, 67, 64 |
7 | 75, 70 |
8 | 89, 83, 82 |
9 | 97, 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 30 | 52 |
G.7 | 512 | 431 |
G.6 | 8296 6644 3318 | 5235 8437 5150 |
G.5 | 9475 | 5847 |
G.4 | 93639 31338 54434 52140 31133 37725 88608 | 66948 44288 39584 79865 24193 59595 57956 |
G.3 | 64847 77526 | 17434 45546 |
G.2 | 08196 | 16378 |
G.1 | 60791 | 52352 |
G.ĐB | 253839 | 516371 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 12/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18, 12 |
2 | 26, 25 |
3 | 39, 39, 38, 34, 33, 30 |
4 | 47, 40, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 91, 96, 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 12/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 35, 37, 31 |
4 | 46, 48, 47 |
5 | 52, 56, 50, 52 |
6 | 65 |
7 | 71, 78 |
8 | 88, 84 |
9 | 93, 95 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!