Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 95 |
G.7 | 895 | 323 |
G.6 | 3792 2065 9464 | 6164 1882 7845 |
G.5 | 1355 | 5567 |
G.4 | 22177 26913 19509 65160 38531 96992 15698 | 49414 95257 78023 28605 09683 57770 13122 |
G.3 | 85082 03485 | 92789 15797 |
G.2 | 98341 | 36437 |
G.1 | 94365 | 35275 |
G.ĐB | 278820 | 700962 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 13/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 65, 60, 65, 64 |
7 | 77 |
8 | 82, 85 |
9 | 92, 98, 92, 95, 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 13/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 23, 22, 23 |
3 | 37 |
4 | 45 |
5 | 57 |
6 | 62, 67, 64 |
7 | 75, 70 |
8 | 89, 83, 82 |
9 | 97, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 30 | 52 |
G.7 | 512 | 431 |
G.6 | 8296 6644 3318 | 5235 8437 5150 |
G.5 | 9475 | 5847 |
G.4 | 93639 31338 54434 52140 31133 37725 88608 | 66948 44288 39584 79865 24193 59595 57956 |
G.3 | 64847 77526 | 17434 45546 |
G.2 | 08196 | 16378 |
G.1 | 60791 | 52352 |
G.ĐB | 253839 | 516371 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 12/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18, 12 |
2 | 26, 25 |
3 | 39, 39, 38, 34, 33, 30 |
4 | 47, 40, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 91, 96, 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 12/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 35, 37, 31 |
4 | 46, 48, 47 |
5 | 52, 56, 50, 52 |
6 | 65 |
7 | 71, 78 |
8 | 88, 84 |
9 | 93, 95 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 60 | 85 |
G.7 | 018 | 024 |
G.6 | 1831 1131 7335 | 1059 4902 9317 |
G.5 | 7852 | 1032 |
G.4 | 51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 | 38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396 |
G.3 | 60479 20151 | 86338 33170 |
G.2 | 12303 | 08949 |
G.1 | 08176 | 95620 |
G.ĐB | 906388 | 903242 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 11/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 30, 31, 31, 35 |
4 | 44 |
5 | 51, 52 |
6 | 66, 60 |
7 | 76, 79, 70 |
8 | 88 |
9 | 97 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 11/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 17 |
2 | 20, 24 |
3 | 38, 32 |
4 | 42, 49 |
5 | 59, 59 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 85 |
9 | 97, 93, 91, 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 95 | 45 |
G.7 | 352 | 647 | 339 |
G.6 | 1533 3615 4710 | 0671 4408 8966 | 8594 9348 8576 |
G.5 | 8118 | 4498 | 8225 |
G.4 | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 | 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 |
G.3 | 55723 27991 | 78835 28473 | 73466 75246 |
G.2 | 05727 | 76491 | 88670 |
G.1 | 58011 | 69899 | 10228 |
G.ĐB | 661321 | 382358 | 663408 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 10/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 11, 15, 18, 15, 10 |
2 | 21, 27, 23, 21 |
3 | 38, 33 |
4 | - |
5 | 58, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 96, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 10/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 35, 34 |
4 | 47 |
5 | 58, 50 |
6 | 65, 63, 66 |
7 | 73, 71 |
8 | 80, 87 |
9 | 99, 91, 98, 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 10/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 13 |
2 | 28, 25 |
3 | 34, 39 |
4 | 46, 48, 45 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 70, 71, 71, 76 |
8 | 82, 85 |
9 | 94 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!