Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 61 | 34 |
G.7 | 660 | 690 |
G.6 | 2913 5819 2385 | 5212 2139 4314 |
G.5 | 8698 | 4804 |
G.4 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 |
G.3 | 56113 45641 | 99881 14324 |
G.2 | 21812 | 87986 |
G.1 | 34529 | 43852 |
G.ĐB | 183275 | 434308 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 13/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 13, 19 |
2 | 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 41, 45 |
5 | 53 |
6 | 60, 61 |
7 | 75, 71 |
8 | 81, 85 |
9 | 91, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 17, 12, 14 |
2 | 24 |
3 | 32, 39, 34 |
4 | - |
5 | 52, 59, 59, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86, 81 |
9 | 90, 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 44 | 35 |
G.7 | 503 | 505 | 418 |
G.6 | 7541 4406 5852 | 4090 7223 4822 | 3203 2103 1633 |
G.5 | 6928 | 8113 | 2361 |
G.4 | 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 | 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 |
G.3 | 02605 20353 | 18954 86732 | 82040 52701 |
G.2 | 98684 | 31218 | 74633 |
G.1 | 62844 | 54992 | 68717 |
G.ĐB | 294353 | 708474 | 821295 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 01, 05, 01, 06, 03 |
1 | - |
2 | 28, 27 |
3 | - |
4 | 44, 45, 41 |
5 | 53, 53, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 80, 86 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18, 19, 13 |
2 | 23, 22 |
3 | 32, 36 |
4 | 44 |
5 | 54, 59 |
6 | - |
7 | 74, 70 |
8 | 84 |
9 | 92, 97, 91, 90 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 03, 03 |
1 | 17, 10, 10, 18 |
2 | 20 |
3 | 33, 33, 35 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 77 |
8 | 82, 87 |
9 | 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 71 | 98 |
G.7 | 161 | 540 | 827 |
G.6 | 1045 9274 0965 | 1478 2611 7189 | 6518 0175 4729 |
G.5 | 8733 | 2679 | 3516 |
G.4 | 94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 | 93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 | 71633 92821 94108 43922 57136 49196 68095 |
G.3 | 69401 88904 | 49227 56672 | 27033 13204 |
G.2 | 76677 | 84057 | 49256 |
G.1 | 79265 | 70068 | 80464 |
G.ĐB | 029456 | 296872 | 243185 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 11/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 12, 12 |
2 | 20, 21 |
3 | 33 |
4 | 45, 47 |
5 | 56 |
6 | 65, 65, 61 |
7 | 77, 74 |
8 | 82 |
9 | 95, 98 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 11/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 11 |
2 | 27, 20 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 72, 72, 73, 79, 78, 71 |
8 | 87, 87, 89 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 11/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 16, 18 |
2 | 21, 22, 29, 27 |
3 | 33, 33, 36 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 96, 95, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 89 | 99 |
G.7 | 640 | 546 |
G.6 | 1459 8272 0599 | 3367 1962 7865 |
G.5 | 0615 | 0341 |
G.4 | 59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 | 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726 |
G.3 | 78323 14491 | 07079 67310 |
G.2 | 10100 | 75911 |
G.1 | 91473 | 08005 |
G.ĐB | 123076 | 317566 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 10/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15 |
2 | 23, 28, 26 |
3 | 37, 37 |
4 | 40 |
5 | 51, 59 |
6 | 65 |
7 | 76, 73, 72 |
8 | 82, 89 |
9 | 91, 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 10/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 11, 10 |
2 | 27, 26 |
3 | 39 |
4 | 41, 46 |
5 | - |
6 | 66, 67, 62, 65 |
7 | 79, 74 |
8 | 89 |
9 | 99, 99 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!