Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 11 | 69 |
G.7 | 362 | 782 |
G.6 | 6539 9168 8269 | 0829 6097 9993 |
G.5 | 8175 | 4788 |
G.4 | 42756 21533 75422 81095 25542 95919 84282 | 64878 24311 92007 24692 77164 70651 75991 |
G.3 | 68639 59528 | 88001 80725 |
G.2 | 88598 | 75517 |
G.1 | 55444 | 83926 |
G.ĐB | 934415 | 702695 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 13/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19, 11 |
2 | 28, 22 |
3 | 39, 33, 39 |
4 | 44, 42 |
5 | 56 |
6 | 68, 69, 62 |
7 | 75 |
8 | 82 |
9 | 98, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 13/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 17, 11 |
2 | 26, 25, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 64, 69 |
7 | 78 |
8 | 88, 82 |
9 | 95, 92, 91, 97, 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 09 | 23 |
G.7 | 824 | 064 | 849 |
G.6 | 2903 1285 1710 | 1846 6328 9722 | 1784 2659 4441 |
G.5 | 8850 | 4471 | 9456 |
G.4 | 39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 | 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 |
G.3 | 93173 97902 | 51734 13667 | 25107 19981 |
G.2 | 54848 | 09088 | 76710 |
G.1 | 11964 | 47916 | 30517 |
G.ĐB | 204004 | 379493 | 480568 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 12/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 03 |
1 | 10 |
2 | 25, 24 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 50 |
6 | 64, 67 |
7 | 73, 70, 74 |
8 | 88, 85, 80 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 12/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 16 |
2 | 22, 25, 29, 28, 22 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 67, 68, 64 |
7 | 73, 71 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 17, 10 |
2 | 23 |
3 | 37, 34, 33, 39 |
4 | 41, 49 |
5 | 54, 56, 59 |
6 | 68, 65 |
7 | - |
8 | 81, 84 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 32 | 23 |
G.7 | 062 | 110 |
G.6 | 9824 5721 7153 | 9357 2718 0004 |
G.5 | 2740 | 9883 |
G.4 | 65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 | 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 |
G.3 | 76291 98622 | 90874 36844 |
G.2 | 19640 | 48462 |
G.1 | 07129 | 39804 |
G.ĐB | 295789 | 146986 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 11/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 29, 22, 23, 24, 21 |
3 | 32 |
4 | 40, 45, 40 |
5 | 53 |
6 | 67, 62 |
7 | 76 |
8 | 89, 88 |
9 | 91, 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 11/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 17, 18, 10 |
2 | 29, 23 |
3 | 30 |
4 | 44, 40 |
5 | 55, 57 |
6 | 62 |
7 | 74, 75 |
8 | 86, 87, 83 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 96 | 41 |
G.7 | 539 | 402 |
G.6 | 6114 1813 8755 | 3744 5081 0877 |
G.5 | 7549 | 2752 |
G.4 | 39488 02853 22053 26409 84040 23542 11459 | 35525 78774 08953 00031 85742 20079 41374 |
G.3 | 94993 45198 | 47414 52312 |
G.2 | 48175 | 31453 |
G.1 | 85792 | 19729 |
G.ĐB | 236145 | 600935 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 10/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 13 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 45, 40, 42, 49 |
5 | 53, 53, 59, 55 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 92, 93, 98, 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 10/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 12 |
2 | 29, 25 |
3 | 35, 31 |
4 | 42, 44, 41 |
5 | 53, 53, 52 |
6 | - |
7 | 74, 79, 74, 77 |
8 | 81 |
9 | - |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!