Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 50 | 64 |
G.7 | 724 | 201 | 612 |
G.6 | 5531 1037 3340 | 7304 1083 2551 | 3330 0951 1206 |
G.5 | 6002 | 3151 | 3670 |
G.4 | 91192 55090 15297 95479 16224 87650 90121 | 33783 13324 45825 71433 70683 36255 14542 | 84560 71550 05586 51251 59846 36616 82130 |
G.3 | 20760 09905 | 92220 70371 | 54067 76303 |
G.2 | 37490 | 02983 | 49946 |
G.1 | 95796 | 83385 | 63449 |
G.ĐB | 102147 | 821966 | 917756 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 13/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02, 05 |
1 | - |
2 | 24, 21, 24 |
3 | 31, 37 |
4 | 47, 40 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 96, 90, 92, 90, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 13/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | - |
2 | 20, 24, 25 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 55, 51, 51, 50 |
6 | 66 |
7 | 71 |
8 | 85, 83, 83, 83, 83 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 13/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 16, 12 |
2 | - |
3 | 30, 30 |
4 | 49, 46, 46 |
5 | 56, 50, 51, 51 |
6 | 67, 60, 64 |
7 | 70 |
8 | 86 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 74 | 35 |
G.7 | 901 | 411 |
G.6 | 4272 6860 0176 | 6499 6087 6447 |
G.5 | 0350 | 8206 |
G.4 | 78836 45713 02519 77454 52711 36284 26825 | 78494 90961 99371 82861 62053 27997 30015 |
G.3 | 41436 88351 | 94039 93804 |
G.2 | 86223 | 34584 |
G.1 | 28354 | 16332 |
G.ĐB | 436511 | 413037 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 12/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 13, 19, 11 |
2 | 23, 25 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 54, 51, 54, 50 |
6 | 60 |
7 | 72, 76, 74 |
8 | 84 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 12/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 15, 11 |
2 | - |
3 | 37, 32, 39, 35 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | 61, 61 |
7 | 71 |
8 | 84, 87 |
9 | 94, 97, 99 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 30 | 81 |
G.7 | 562 | 812 | 666 |
G.6 | 1758 3354 3180 | 2496 6915 5974 | 5446 1002 1000 |
G.5 | 0003 | 5009 | 0288 |
G.4 | 23329 18759 49006 15156 20637 06561 12837 | 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 | 77805 21655 27776 59866 43365 82183 19501 |
G.3 | 68684 58496 | 94736 36343 | 74716 92612 |
G.2 | 46753 | 26086 | 75946 |
G.1 | 09146 | 56651 | 35317 |
G.ĐB | 440661 | 391035 | 727281 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 11/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 37, 37 |
4 | 46 |
5 | 53, 59, 56, 58, 54 |
6 | 61, 61, 62 |
7 | - |
8 | 84, 80 |
9 | 96, 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 11/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 09 |
1 | 15, 15, 12 |
2 | - |
3 | 35, 36, 30 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | 72, 74 |
8 | 86 |
9 | 92, 98, 96 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 11/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 02, 00 |
1 | 17, 16, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 46 |
5 | 55 |
6 | 66, 65, 66 |
7 | 76 |
8 | 81, 83, 88, 81 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 81 | 39 |
G.7 | 113 | 344 |
G.6 | 2370 1994 5831 | 7161 0215 3882 |
G.5 | 1372 | 1488 |
G.4 | 30899 15716 50209 84913 61805 05175 37715 | 37431 82023 14376 19492 84291 08573 21075 |
G.3 | 44261 03655 | 15651 85802 |
G.2 | 30560 | 69411 |
G.1 | 66737 | 97408 |
G.ĐB | 970808 | 982711 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 10/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 05 |
1 | 16, 13, 15, 13 |
2 | - |
3 | 37, 31 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 60, 61 |
7 | 75, 72, 70 |
8 | 81 |
9 | 99, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 10/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 11, 11, 15 |
2 | 23 |
3 | 31, 39 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 61 |
7 | 76, 73, 75 |
8 | 88, 82 |
9 | 92, 91 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!