Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 57 |
G.7 | 654 | 827 |
G.6 | 5428 1951 4100 | 4136 4720 1163 |
G.5 | 4928 | 2465 |
G.4 | 76261 48675 10480 09461 62969 71322 26774 | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 |
G.3 | 91108 96333 | 01238 79710 |
G.2 | 54143 | 80946 |
G.1 | 25210 | 60755 |
G.ĐB | 403367 | 465562 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 12/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 10 |
2 | 22, 28, 28 |
3 | 33, 30 |
4 | 43 |
5 | 51, 54 |
6 | 67, 61, 61, 69 |
7 | 75, 74 |
8 | 80 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 12/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 18, 11 |
2 | 20, 27 |
3 | 38, 36 |
4 | 46, 44 |
5 | 55, 58, 58, 57 |
6 | 62, 60, 65, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 84 | 50 |
G.7 | 178 | 612 | 421 |
G.6 | 0168 2812 0482 | 3913 4239 4890 | 6841 1420 2442 |
G.5 | 5765 | 8816 | 9215 |
G.4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 |
G.3 | 93435 53438 | 73223 32330 | 76751 47916 |
G.2 | 19714 | 60605 | 50938 |
G.1 | 09089 | 16945 | 61314 |
G.ĐB | 413781 | 833501 | 597576 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 11/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 12 |
2 | - |
3 | 35, 38, 33, 33 |
4 | 41, 40 |
5 | - |
6 | 65, 68 |
7 | 79, 78 |
8 | 81, 89, 82, 83, 82 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 11/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 12, 19, 16, 13, 12 |
2 | 23, 22 |
3 | 30, 36, 31, 39 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 90, 90 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 11/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16, 15 |
2 | 20, 21 |
3 | 38, 38, 32 |
4 | 41, 42 |
5 | 51, 52, 55, 50 |
6 | 61 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 90, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 22 |
G.7 | 172 | 427 |
G.6 | 5740 6001 5428 | 6143 9713 8380 |
G.5 | 8249 | 2222 |
G.4 | 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 |
G.3 | 01223 46530 | 61385 14283 |
G.2 | 78452 | 24687 |
G.1 | 98251 | 90794 |
G.ĐB | 035606 | 182714 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 10/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 11 |
2 | 23, 28, 28, 22 |
3 | 30, 35 |
4 | 49, 40 |
5 | 51, 52 |
6 | 65 |
7 | 72, 72 |
8 | 84 |
9 | 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 10/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 13, 13 |
2 | 29, 25, 22, 27, 22 |
3 | - |
4 | 49, 43 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87, 85, 83, 84, 80 |
9 | 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 32 | 14 |
G.7 | 917 | 338 |
G.6 | 1561 5133 8849 | 1665 6138 6864 |
G.5 | 5702 | 5582 |
G.4 | 16699 85349 31899 79963 20661 90126 98633 | 11636 66695 07247 06473 24539 54168 16152 |
G.3 | 00760 28511 | 49631 49033 |
G.2 | 25376 | 23044 |
G.1 | 18579 | 78736 |
G.ĐB | 147361 | 850181 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 9/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 17 |
2 | 26 |
3 | 33, 33, 32 |
4 | 49, 49 |
5 | - |
6 | 61, 60, 63, 61, 61 |
7 | 79, 76 |
8 | - |
9 | 99, 99 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 9/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 36, 31, 33, 36, 39, 38, 38 |
4 | 44, 47 |
5 | 52 |
6 | 68, 65, 64 |
7 | 73 |
8 | 81, 82 |
9 | 95 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!