Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 32 | 23 |
G.7 | 062 | 110 |
G.6 | 9824 5721 7153 | 9357 2718 0004 |
G.5 | 2740 | 9883 |
G.4 | 65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 | 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 |
G.3 | 76291 98622 | 90874 36844 |
G.2 | 19640 | 48462 |
G.1 | 07129 | 39804 |
G.ĐB | 295789 | 146986 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 11/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 29, 22, 23, 24, 21 |
3 | 32 |
4 | 40, 45, 40 |
5 | 53 |
6 | 67, 62 |
7 | 76 |
8 | 89, 88 |
9 | 91, 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 11/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 17, 18, 10 |
2 | 29, 23 |
3 | 30 |
4 | 44, 40 |
5 | 55, 57 |
6 | 62 |
7 | 74, 75 |
8 | 86, 87, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 96 | 41 |
G.7 | 539 | 402 |
G.6 | 6114 1813 8755 | 3744 5081 0877 |
G.5 | 7549 | 2752 |
G.4 | 39488 02853 22053 26409 84040 23542 11459 | 35525 78774 08953 00031 85742 20079 41374 |
G.3 | 94993 45198 | 47414 52312 |
G.2 | 48175 | 31453 |
G.1 | 85792 | 19729 |
G.ĐB | 236145 | 600935 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 10/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 13 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 45, 40, 42, 49 |
5 | 53, 53, 59, 55 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 92, 93, 98, 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 10/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 12 |
2 | 29, 25 |
3 | 35, 31 |
4 | 42, 44, 41 |
5 | 53, 53, 52 |
6 | - |
7 | 74, 79, 74, 77 |
8 | 81 |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 49 | 59 |
G.7 | 647 | 768 |
G.6 | 5291 8216 0698 | 9486 5937 8341 |
G.5 | 8797 | 4848 |
G.4 | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 | 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 |
G.3 | 59512 27525 | 89095 23943 |
G.2 | 48221 | 46628 |
G.1 | 63275 | 59643 |
G.ĐB | 391389 | 583247 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 9/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 15, 18, 16 |
2 | 21, 25 |
3 | 39 |
4 | 42, 47, 49 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 75, 71 |
8 | 89 |
9 | 97, 97, 91, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 9/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 28, 21 |
3 | 38, 35, 37 |
4 | 47, 43, 43, 48, 41 |
5 | 56, 59 |
6 | 68, 68 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 95, 91 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 77 | 34 |
G.7 | 977 | 499 | 487 |
G.6 | 5315 9940 7812 | 7978 5475 0040 | 7695 2437 4842 |
G.5 | 7322 | 6157 | 3186 |
G.4 | 56562 42346 00001 65135 11444 90930 23254 | 37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 |
G.3 | 53741 25120 | 67612 10703 | 00441 02636 |
G.2 | 90125 | 87295 | 26241 |
G.1 | 91512 | 62116 | 25612 |
G.ĐB | 616209 | 130907 | 332069 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 8/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 12, 15, 12 |
2 | 25, 20, 22 |
3 | 35, 30 |
4 | 41, 46, 44, 40 |
5 | 54 |
6 | 62 |
7 | 77, 77 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 8/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03, 07, 03 |
1 | 16, 12 |
2 | 25 |
3 | 30, 36 |
4 | 40 |
5 | 55, 57 |
6 | 62 |
7 | 78, 75, 77 |
8 | - |
9 | 95, 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 8/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 28, 26 |
3 | 36, 37, 34 |
4 | 41, 41, 42 |
5 | 52, 51 |
6 | 69, 60 |
7 | - |
8 | 86, 87 |
9 | 98, 95 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!