Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 89 | 99 |
G.7 | 640 | 546 |
G.6 | 1459 8272 0599 | 3367 1962 7865 |
G.5 | 0615 | 0341 |
G.4 | 59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 | 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726 |
G.3 | 78323 14491 | 07079 67310 |
G.2 | 10100 | 75911 |
G.1 | 91473 | 08005 |
G.ĐB | 123076 | 317566 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 10/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15 |
2 | 23, 28, 26 |
3 | 37, 37 |
4 | 40 |
5 | 51, 59 |
6 | 65 |
7 | 76, 73, 72 |
8 | 82, 89 |
9 | 91, 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 10/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 11, 10 |
2 | 27, 26 |
3 | 39 |
4 | 41, 46 |
5 | - |
6 | 66, 67, 62, 65 |
7 | 79, 74 |
8 | 89 |
9 | 99, 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 97 | 93 |
G.7 | 034 | 362 | 750 |
G.6 | 2616 5091 9712 | 0955 1227 9473 | 3984 2966 5223 |
G.5 | 1219 | 2562 | 6042 |
G.4 | 21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 | 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 |
G.3 | 73452 42091 | 46343 70060 | 14806 21096 |
G.2 | 57712 | 56792 | 55604 |
G.1 | 59677 | 02861 | 46311 |
G.ĐB | 393574 | 130076 | 796730 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 9/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 18, 15, 19, 16, 12 |
2 | - |
3 | 34, 32 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 74, 77, 78 |
8 | 87, 86 |
9 | 91, 91 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 9/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 27 |
3 | 39, 30 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 61, 60, 62, 62 |
7 | 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 92, 98, 91, 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 9/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 11, 10 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 52, 59, 51, 50 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 86, 84 |
9 | 96, 91, 95, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 76 | 26 |
G.7 | 670 | 047 |
G.6 | 7915 0131 6588 | 2454 6288 6128 |
G.5 | 4894 | 6126 |
G.4 | 31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 | 79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 |
G.3 | 53032 40224 | 28398 38250 |
G.2 | 88644 | 62786 |
G.1 | 28926 | 63154 |
G.ĐB | 393019 | 132963 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 8/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15 |
2 | 26, 24, 26 |
3 | 32, 31 |
4 | 44, 46 |
5 | 54, 56, 54 |
6 | - |
7 | 70, 76 |
8 | 88, 84, 88 |
9 | 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 8/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 15, 12 |
2 | 27, 20, 26, 28, 26 |
3 | - |
4 | 49, 47 |
5 | 54, 50, 54 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 98 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 32 | 51 |
G.7 | 370 | 009 |
G.6 | 2610 0293 5064 | 3677 0470 5415 |
G.5 | 7361 | 5371 |
G.4 | 57634 30103 12796 92189 14305 21446 16782 | 23087 04425 44307 34222 07629 12551 32341 |
G.3 | 13108 50575 | 77131 29641 |
G.2 | 29245 | 09957 |
G.1 | 01070 | 25067 |
G.ĐB | 538932 | 902182 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 7/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 05 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 32, 34, 32 |
4 | 45, 46 |
5 | - |
6 | 61, 64 |
7 | 70, 75, 70 |
8 | 89, 82 |
9 | 96, 93 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 7/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 15 |
2 | 25, 22, 29 |
3 | 31 |
4 | 41, 41 |
5 | 57, 51, 51 |
6 | 67 |
7 | 71, 77, 70 |
8 | 82, 87 |
9 | - |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!