Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 81 | 39 |
G.7 | 113 | 344 |
G.6 | 2370 1994 5831 | 7161 0215 3882 |
G.5 | 1372 | 1488 |
G.4 | 30899 15716 50209 84913 61805 05175 37715 | 37431 82023 14376 19492 84291 08573 21075 |
G.3 | 44261 03655 | 15651 85802 |
G.2 | 30560 | 69411 |
G.1 | 66737 | 97408 |
G.ĐB | 970808 | 982711 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 10/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 05 |
1 | 16, 13, 15, 13 |
2 | - |
3 | 37, 31 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 60, 61 |
7 | 75, 72, 70 |
8 | 81 |
9 | 99, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 10/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 11, 11, 15 |
2 | 23 |
3 | 31, 39 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 61 |
7 | 76, 73, 75 |
8 | 88, 82 |
9 | 92, 91 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 50 | 84 |
G.7 | 809 | 830 |
G.6 | 3492 8153 9514 | 5877 6117 6715 |
G.5 | 0713 | 0559 |
G.4 | 02958 25454 45241 26529 36016 98182 16546 | 66174 18598 93032 29544 23662 11185 43941 |
G.3 | 73694 24495 | 39160 64334 |
G.2 | 27972 | 52437 |
G.1 | 88059 | 06858 |
G.ĐB | 537541 | 954832 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 9/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 13, 14 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 41, 41, 46 |
5 | 59, 58, 54, 53, 50 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 94, 95, 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 9/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 15 |
2 | - |
3 | 32, 37, 34, 32, 30 |
4 | 44, 41 |
5 | 58, 59 |
6 | 60, 62 |
7 | 74, 77 |
8 | 85, 84 |
9 | 98 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 24 | 68 |
G.7 | 456 | 827 |
G.6 | 5452 1467 0776 | 6286 0592 6719 |
G.5 | 5007 | 1472 |
G.4 | 02239 30362 09722 98883 92773 71062 01853 | 36231 51116 94763 58228 35666 43316 01490 |
G.3 | 36280 05994 | 76392 37304 |
G.2 | 62055 | 28963 |
G.1 | 14788 | 96947 |
G.ĐB | 433694 | 112673 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 8/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 22, 24 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 55, 53, 52, 56 |
6 | 62, 62, 67 |
7 | 73, 76 |
8 | 88, 80, 83 |
9 | 94, 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 8/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 16, 19 |
2 | 28, 27 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 63, 63, 66, 68 |
7 | 73, 72 |
8 | 86 |
9 | 92, 90, 92 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 84 | 26 |
G.7 | 021 | 797 | 052 |
G.6 | 9436 8081 7769 | 9346 0898 7605 | 4525 6508 3639 |
G.5 | 4101 | 1031 | 9161 |
G.4 | 77336 03171 23228 87229 85344 44723 49554 | 12035 42994 19776 30342 94664 24481 77904 | 68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166 |
G.3 | 08769 98649 | 01124 24000 | 77626 02414 |
G.2 | 79962 | 49457 | 04442 |
G.1 | 94557 | 23394 | 00974 |
G.ĐB | 657289 | 127270 | 544059 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 7/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28, 29, 23, 21 |
3 | 36, 36, 34 |
4 | 49, 44 |
5 | 57, 54 |
6 | 62, 69, 69 |
7 | 71 |
8 | 89, 81 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 7/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 05 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 35, 31 |
4 | 42, 46 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 70, 76 |
8 | 81, 84 |
9 | 94, 94, 98, 97 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 7/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 08 |
1 | 14, 19 |
2 | 26, 22, 25, 26 |
3 | 32, 39 |
4 | 42 |
5 | 59, 52 |
6 | 66, 61 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 93 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!