Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 64 | 21 |
G.7 | 782 | 380 | 707 |
G.6 | 1025 0181 7750 | 9869 8197 0772 | 2447 3212 1949 |
G.5 | 5052 | 8721 | 4409 |
G.4 | 74363 20631 82430 31487 19161 74490 70316 | 52465 17799 35559 43311 76824 35183 10971 | 71299 69359 16604 30679 43183 66160 38998 |
G.3 | 47450 67002 | 00641 56245 | 42423 15364 |
G.2 | 94262 | 49728 | 58481 |
G.1 | 43467 | 30454 | 24610 |
G.ĐB | 596794 | 018787 | 921470 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 9/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 31, 30 |
4 | - |
5 | 50, 52, 50 |
6 | 67, 62, 63, 61 |
7 | - |
8 | 87, 81, 82 |
9 | 94, 90 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 9/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 28, 24, 21 |
3 | - |
4 | 41, 45 |
5 | 54, 59 |
6 | 65, 69, 64 |
7 | 71, 72 |
8 | 87, 83, 80 |
9 | 99, 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 9/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 07 |
1 | 10, 12 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | 47, 49 |
5 | 59 |
6 | 64, 60 |
7 | 70, 79 |
8 | 81, 83 |
9 | 99, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 81 | 18 |
G.7 | 591 | 934 |
G.6 | 7617 7799 7518 | 5479 8848 9073 |
G.5 | 8648 | 3613 |
G.4 | 88933 72830 20116 41307 35758 06419 91771 | 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905 |
G.3 | 58543 31638 | 72162 83589 |
G.2 | 21293 | 98326 |
G.1 | 37067 | 89123 |
G.ĐB | 433233 | 435861 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 8/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 19, 17, 18 |
2 | - |
3 | 33, 38, 33, 30 |
4 | 43, 48 |
5 | 58 |
6 | 67 |
7 | 71 |
8 | 81 |
9 | 93, 99, 91 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 8/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 18, 13, 18 |
2 | 23, 26, 26 |
3 | 34 |
4 | 48, 48 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 79, 73 |
8 | 89 |
9 | 99, 93 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 42 | 18 |
G.7 | 989 | 759 | 400 |
G.6 | 5985 9231 1046 | 8459 0532 2233 | 3114 8107 7049 |
G.5 | 0398 | 8074 | 0469 |
G.4 | 58477 31272 60382 20608 44325 46230 79929 | 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 | 80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639 |
G.3 | 88467 02281 | 86888 60716 | 72701 92538 |
G.2 | 14423 | 11976 | 89364 |
G.1 | 61434 | 12789 | 23200 |
G.ĐB | 875543 | 274609 | 943345 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 7/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 23, 25, 29 |
3 | 34, 30, 31 |
4 | 43, 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 77, 72, 74 |
8 | 81, 82, 85, 89 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 7/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 16, 11, 11, 13 |
2 | 22 |
3 | 32, 33 |
4 | 42 |
5 | 59, 59 |
6 | 67 |
7 | 76, 74 |
8 | 89, 88 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 7/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 08, 07, 00 |
1 | 14, 18 |
2 | - |
3 | 38, 35, 39 |
4 | 45, 47, 47, 49 |
5 | 57 |
6 | 64, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 72 | 28 |
G.7 | 400 | 503 |
G.6 | 9602 9957 9125 | 4504 5537 9585 |
G.5 | 5924 | 9157 |
G.4 | 09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 | 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 |
G.3 | 42077 64444 | 59226 84942 |
G.2 | 32854 | 31626 |
G.1 | 19976 | 93134 |
G.ĐB | 722917 | 443916 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 6/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 17 |
2 | 24, 25 |
3 | - |
4 | 44, 48 |
5 | 54, 59, 52, 56, 57 |
6 | 65 |
7 | 76, 77, 72 |
8 | - |
9 | 97, 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 6/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 16, 16 |
2 | 26, 26, 28 |
3 | 34, 34, 32, 37 |
4 | 42 |
5 | 58, 58, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 99, 92 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!