Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 39 | 26 |
G.7 | 666 | 715 |
G.6 | 4281 1283 4337 | 5184 4065 3131 |
G.5 | 0838 | 4276 |
G.4 | 97029 31765 25099 85963 95088 02720 87741 | 04751 15882 47786 31959 41859 34265 49025 |
G.3 | 43044 13848 | 67034 11440 |
G.2 | 40424 | 40211 |
G.1 | 92732 | 17545 |
G.ĐB | 219388 | 189383 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 9/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 29, 20 |
3 | 32, 38, 37, 39 |
4 | 44, 48, 41 |
5 | - |
6 | 65, 63, 66 |
7 | - |
8 | 88, 88, 81, 83 |
9 | 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 9/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15 |
2 | 25, 26 |
3 | 34, 31 |
4 | 45, 40 |
5 | 51, 59, 59 |
6 | 65, 65 |
7 | 76 |
8 | 83, 82, 86, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 09 | 69 |
G.7 | 898 | 710 | 154 |
G.6 | 2034 4096 7336 | 4481 8399 9488 | 6265 7134 8717 |
G.5 | 9783 | 5227 | 7557 |
G.4 | 88211 90222 97055 52001 47840 98626 49966 | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 |
G.3 | 96659 68741 | 51909 79610 | 64112 12067 |
G.2 | 82442 | 63604 | 56721 |
G.1 | 69623 | 21935 | 05949 |
G.ĐB | 642864 | 385355 | 672489 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 8/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 23, 22, 26 |
3 | 34, 36 |
4 | 42, 41, 40 |
5 | 59, 55 |
6 | 64, 66 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 96, 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 8/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 08, 09 |
1 | 10, 19, 15, 16, 10 |
2 | 27 |
3 | 35, 34 |
4 | 47 |
5 | 55, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81, 88 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 8/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 21, 27, 20 |
3 | 34 |
4 | 49, 40 |
5 | 57, 54 |
6 | 67, 64, 65, 69 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 92, 95, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 48 | 75 |
G.7 | 847 | 292 |
G.6 | 4706 7040 9275 | 5616 6320 1374 |
G.5 | 8597 | 3168 |
G.4 | 41498 63647 06535 04495 69050 12906 82494 | 80315 67568 31199 07542 88966 59470 16631 |
G.3 | 70887 48180 | 31490 15893 |
G.2 | 92368 | 96997 |
G.1 | 53263 | 87240 |
G.ĐB | 480177 | 125098 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 7/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 47, 40, 47, 48 |
5 | 50 |
6 | 63, 68 |
7 | 77, 75 |
8 | 87, 80 |
9 | 98, 95, 94, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 7/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16 |
2 | 20 |
3 | 31 |
4 | 40, 42 |
5 | - |
6 | 68, 66, 68 |
7 | 70, 74, 75 |
8 | - |
9 | 98, 97, 90, 93, 99, 92 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 52 | 97 |
G.7 | 229 | 762 |
G.6 | 4414 4214 9008 | 6866 4637 7893 |
G.5 | 4995 | 9103 |
G.4 | 50308 33314 96752 35752 36786 99001 84518 | 83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410 |
G.3 | 05709 92311 | 48831 66012 |
G.2 | 01481 | 67028 |
G.1 | 46778 | 62142 |
G.ĐB | 295502 | 576501 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 6/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 08, 01, 08 |
1 | 11, 14, 18, 14, 14 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 52, 52 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 81, 86 |
9 | 95 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 6/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03 |
1 | 12, 10 |
2 | 28, 26 |
3 | 31, 34, 37 |
4 | 42, 48 |
5 | 55 |
6 | 66, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 93, 97 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!