Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 42 | 18 |
G.7 | 989 | 759 | 400 |
G.6 | 5985 9231 1046 | 8459 0532 2233 | 3114 8107 7049 |
G.5 | 0398 | 8074 | 0469 |
G.4 | 58477 31272 60382 20608 44325 46230 79929 | 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 | 80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639 |
G.3 | 88467 02281 | 86888 60716 | 72701 92538 |
G.2 | 14423 | 11976 | 89364 |
G.1 | 61434 | 12789 | 23200 |
G.ĐB | 875543 | 274609 | 943345 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 7/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 23, 25, 29 |
3 | 34, 30, 31 |
4 | 43, 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 77, 72, 74 |
8 | 81, 82, 85, 89 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 7/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 16, 11, 11, 13 |
2 | 22 |
3 | 32, 33 |
4 | 42 |
5 | 59, 59 |
6 | 67 |
7 | 76, 74 |
8 | 89, 88 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 7/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 08, 07, 00 |
1 | 14, 18 |
2 | - |
3 | 38, 35, 39 |
4 | 45, 47, 47, 49 |
5 | 57 |
6 | 64, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 72 | 28 |
G.7 | 400 | 503 |
G.6 | 9602 9957 9125 | 4504 5537 9585 |
G.5 | 5924 | 9157 |
G.4 | 09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 | 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 |
G.3 | 42077 64444 | 59226 84942 |
G.2 | 32854 | 31626 |
G.1 | 19976 | 93134 |
G.ĐB | 722917 | 443916 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 6/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 17 |
2 | 24, 25 |
3 | - |
4 | 44, 48 |
5 | 54, 59, 52, 56, 57 |
6 | 65 |
7 | 76, 77, 72 |
8 | - |
9 | 97, 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 6/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 16, 16 |
2 | 26, 26, 28 |
3 | 34, 34, 32, 37 |
4 | 42 |
5 | 58, 58, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 99, 92 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 68 | 71 |
G.7 | 884 | 232 |
G.6 | 2592 8387 2605 | 7520 5355 0254 |
G.5 | 1157 | 6111 |
G.4 | 46307 23330 68951 68771 65416 18164 51816 | 68940 78859 63202 63380 41038 58109 96364 |
G.3 | 45024 38626 | 15038 05598 |
G.2 | 92912 | 14031 |
G.1 | 54285 | 15759 |
G.ĐB | 915617 | 784924 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 5/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 17, 12, 16, 16 |
2 | 24, 26 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 51, 57 |
6 | 64, 68 |
7 | 71 |
8 | 85, 87, 84 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 5/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 11 |
2 | 24, 20 |
3 | 31, 38, 38, 32 |
4 | 40 |
5 | 59, 59, 55, 54 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 80 |
9 | 98 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 65 | 48 |
G.7 | 558 | 538 |
G.6 | 9208 1712 8591 | 6373 7906 5112 |
G.5 | 1395 | 4112 |
G.4 | 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 | 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428 |
G.3 | 13597 29680 | 83764 81812 |
G.2 | 37573 | 56043 |
G.1 | 44799 | 94152 |
G.ĐB | 416593 | 669872 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 4/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 12, 10, 12 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 53, 58 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | 80, 87 |
9 | 93, 99, 97, 95, 91 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 4/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 12, 12, 12 |
2 | 28 |
3 | 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 52 |
6 | 64, 62 |
7 | 72, 70, 74, 73, 73 |
8 | 89 |
9 | - |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!