Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 38 | 93 |
G.7 | 380 | 321 | 508 |
G.6 | 3901 0674 1813 | 0118 9356 0935 | 4182 9995 2808 |
G.5 | 0885 | 2391 | 6448 |
G.4 | 64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027 | 36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 | 17125 01337 73296 45488 36500 23617 59222 |
G.3 | 81924 37244 | 09805 53094 | 77258 33042 |
G.2 | 70715 | 15101 | 36732 |
G.1 | 68799 | 61401 | 43448 |
G.ĐB | 249316 | 181411 | 690805 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 6/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 16, 15, 15, 16, 13 |
2 | 24, 27 |
3 | - |
4 | 44, 47 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 74, 74 |
8 | 85, 80 |
9 | 99, 99 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 6/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 05, 05 |
1 | 11, 18 |
2 | 21 |
3 | 36, 35, 38 |
4 | - |
5 | 50, 56 |
6 | 60, 60 |
7 | 73, 74 |
8 | - |
9 | 94, 91 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 6/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 08, 08 |
1 | 17 |
2 | 25, 22 |
3 | 32, 37 |
4 | 48, 42, 48 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 82 |
9 | 96, 95, 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 95 | 74 |
G.7 | 151 | 062 |
G.6 | 4224 4511 2017 | 1159 6357 5270 |
G.5 | 1134 | 8678 |
G.4 | 25785 03760 06599 99244 39464 16149 39247 | 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 |
G.3 | 88796 72182 | 21591 27099 |
G.2 | 30569 | 89873 |
G.1 | 05016 | 67016 |
G.ĐB | 854776 | 329648 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 5/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 11, 17 |
2 | 24 |
3 | 34 |
4 | 44, 49, 47 |
5 | 51 |
6 | 69, 60, 64 |
7 | 76 |
8 | 82, 85 |
9 | 96, 99, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 5/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14, 16 |
2 | 29, 24 |
3 | 31 |
4 | 48 |
5 | 59, 57 |
6 | 62 |
7 | 73, 78, 70, 74 |
8 | 89, 89 |
9 | 91, 99 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 82 | 23 |
G.7 | 939 | 328 | 722 |
G.6 | 9383 0006 8297 | 9366 1791 6843 | 7054 7369 0722 |
G.5 | 5660 | 3795 | 7751 |
G.4 | 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 |
G.3 | 45206 49292 | 68204 56106 | 25568 72452 |
G.2 | 13620 | 56873 | 27862 |
G.1 | 73965 | 64054 | 19466 |
G.ĐB | 217426 | 184007 | 610560 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 4/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 18 |
2 | 26, 20, 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | 65, 60, 60, 60 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 92, 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 4/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04, 06 |
1 | - |
2 | 25, 28 |
3 | 37 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 63, 66 |
7 | 73, 71 |
8 | 85, 83, 82 |
9 | 94, 95, 91 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 4/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 29, 21, 22, 22, 23 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 52, 51, 54 |
6 | 60, 66, 62, 68, 68, 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 50 | 70 |
G.7 | 775 | 859 |
G.6 | 8676 7880 4647 | 3938 9581 0706 |
G.5 | 0276 | 7909 |
G.4 | 18610 16961 04478 58093 06698 02484 86146 | 95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675 |
G.3 | 62304 46859 | 92325 16228 |
G.2 | 55709 | 55150 |
G.1 | 63304 | 01791 |
G.ĐB | 736465 | 376716 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 3/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 04 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 47 |
5 | 59, 50 |
6 | 65, 61 |
7 | 78, 76, 76, 75 |
8 | 84, 80 |
9 | 93, 98 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 3/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 06 |
1 | 16 |
2 | 25, 28 |
3 | 38 |
4 | 45, 48 |
5 | 50, 54, 59 |
6 | - |
7 | 75, 70 |
8 | 80, 81 |
9 | 91, 98 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!