Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 74 | 09 |
G.7 | 031 | 929 | 204 |
G.6 | 6295 0370 5495 | 6817 3623 1188 | 9203 7859 3137 |
G.5 | 7995 | 9558 | 0520 |
G.4 | 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 |
G.3 | 98401 16607 | 33281 56422 | 64512 80048 |
G.2 | 28494 | 89354 | 00272 |
G.1 | 94133 | 71884 | 80337 |
G.ĐB | 157145 | 505484 | 729702 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 5/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 31 |
4 | 45, 45 |
5 | 54 |
6 | 63, 68, 66 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 94, 95, 95, 95 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 5/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17 |
2 | 22, 23, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 59, 57, 58 |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 84, 84, 81, 83, 80, 88 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 5/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 03, 04, 09 |
1 | 12 |
2 | 28, 20 |
3 | 37, 37 |
4 | 48, 44 |
5 | 55, 51, 59 |
6 | 60 |
7 | 72, 76 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 10 | 95 |
G.7 | 567 | 033 |
G.6 | 1721 3643 1065 | 7192 2586 7558 |
G.5 | 5843 | 9451 |
G.4 | 66649 35593 21409 67720 66134 27232 66411 | 22228 17476 00347 94037 91901 99073 02621 |
G.3 | 24644 79969 | 18996 12403 |
G.2 | 37283 | 68941 |
G.1 | 04334 | 06869 |
G.ĐB | 261869 | 126015 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 4/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 10 |
2 | 20, 21 |
3 | 34, 34, 32 |
4 | 44, 49, 43, 43 |
5 | - |
6 | 69, 69, 65, 67 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 4/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 15 |
2 | 28, 21 |
3 | 37, 33 |
4 | 41, 47 |
5 | 51, 58 |
6 | 69 |
7 | 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 96, 92, 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 16 | 93 |
G.7 | 127 | 492 |
G.6 | 8763 8097 8201 | 4013 5027 7145 |
G.5 | 9293 | 1250 |
G.4 | 74096 80797 13471 13307 47692 29209 98090 | 54996 84296 77727 72202 46894 66464 31794 |
G.3 | 92103 65365 | 79281 28926 |
G.2 | 62747 | 54164 |
G.1 | 10651 | 38942 |
G.ĐB | 542457 | 118443 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 3/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09, 01 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 57, 51 |
6 | 65, 63 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 96, 97, 92, 90, 93, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 3/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13 |
2 | 26, 27, 27 |
3 | - |
4 | 43, 42, 45 |
5 | 50 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 96, 96, 94, 94, 92, 93 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 38 | 06 |
G.7 | 719 | 224 |
G.6 | 8037 3473 1528 | 9433 4943 2115 |
G.5 | 3035 | 6622 |
G.4 | 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 | 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 |
G.3 | 55264 08851 | 39294 22470 |
G.2 | 21058 | 78551 |
G.1 | 03626 | 61052 |
G.ĐB | 735605 | 140830 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 2/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 19 |
2 | 26, 23, 28 |
3 | 39, 35, 37, 38 |
4 | 46, 49 |
5 | 58, 51 |
6 | 64, 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 2/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 27, 22, 24 |
3 | 30, 33 |
4 | 49, 43 |
5 | 52, 51, 55 |
6 | - |
7 | 70, 76, 79 |
8 | 86 |
9 | 94, 92 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!