Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 82 |
G.7 | 277 | 146 |
G.6 | 7001 6686 7838 | 2428 6826 2190 |
G.5 | 3106 | 7352 |
G.4 | 55383 59422 21906 83354 41851 30740 39634 | 81057 92661 55521 75639 78872 16199 04725 |
G.3 | 48155 49922 | 70964 01730 |
G.2 | 37362 | 76794 |
G.1 | 00195 | 66575 |
G.ĐB | 808888 | 355850 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 5/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 01 |
1 | - |
2 | 22, 22, 27 |
3 | 34, 38 |
4 | 40 |
5 | 55, 54, 51 |
6 | 62 |
7 | 77 |
8 | 88, 83, 86 |
9 | 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 5/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 25, 28, 26 |
3 | 30, 39 |
4 | 46 |
5 | 50, 57, 52 |
6 | 64, 61 |
7 | 75, 72 |
8 | 82 |
9 | 94, 99, 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 53 | 49 |
G.7 | 920 | 383 | 360 |
G.6 | 2310 7738 8208 | 6125 5190 4675 | 2519 2708 6971 |
G.5 | 0040 | 4437 | 7842 |
G.4 | 07061 70745 04549 27717 68576 18265 26626 | 06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 | 10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633 |
G.3 | 23021 34424 | 55721 01574 | 09225 42994 |
G.2 | 86251 | 65957 | 82132 |
G.1 | 48209 | 04491 | 90808 |
G.ĐB | 443605 | 192601 | 790475 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 4/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 08 |
1 | 17, 10 |
2 | 21, 24, 26, 20 |
3 | 38, 32 |
4 | 45, 49, 40 |
5 | 51 |
6 | 61, 65 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 4/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 07, 05, 05 |
1 | - |
2 | 21, 25 |
3 | 37 |
4 | 41, 49 |
5 | 57, 53 |
6 | 61 |
7 | 74, 75 |
8 | 83 |
9 | 91, 90 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 4/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 08 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 32, 33 |
4 | 42, 49 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 75, 75, 71 |
8 | 86, 84 |
9 | 94, 93, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 57 | 05 |
G.7 | 249 | 149 |
G.6 | 4823 6242 6561 | 2382 2792 4208 |
G.5 | 4161 | 8245 |
G.4 | 86875 94077 18197 76625 47079 41012 59821 | 63299 56199 75451 91296 84922 22211 67748 |
G.3 | 33916 45705 | 23577 42214 |
G.2 | 09762 | 66271 |
G.1 | 66230 | 90564 |
G.ĐB | 237601 | 689870 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 3/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 16, 12 |
2 | 25, 21, 23 |
3 | 30 |
4 | 42, 49 |
5 | 57 |
6 | 62, 61, 61 |
7 | 75, 77, 79 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 3/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 14, 11 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 48, 45, 49 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 70, 71, 77 |
8 | 82 |
9 | 99, 99, 96, 92 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 30 | 29 |
G.7 | 107 | 102 |
G.6 | 6840 2832 1212 | 1593 7372 0014 |
G.5 | 5541 | 7228 |
G.4 | 87171 95597 53535 32142 68357 51445 17568 | 67733 11125 71695 64997 61129 45240 80369 |
G.3 | 80587 22193 | 32649 82062 |
G.2 | 91018 | 44432 |
G.1 | 31444 | 78826 |
G.ĐB | 931991 | 848623 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 2/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 12 |
2 | - |
3 | 35, 32, 30 |
4 | 44, 42, 45, 41, 40 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 91, 93, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 2/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14 |
2 | 23, 26, 25, 29, 28, 29 |
3 | 32, 33 |
4 | 49, 40 |
5 | - |
6 | 62, 69 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 95, 97, 93 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!