Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 10 | 95 |
G.7 | 567 | 033 |
G.6 | 1721 3643 1065 | 7192 2586 7558 |
G.5 | 5843 | 9451 |
G.4 | 66649 35593 21409 67720 66134 27232 66411 | 22228 17476 00347 94037 91901 99073 02621 |
G.3 | 24644 79969 | 18996 12403 |
G.2 | 37283 | 68941 |
G.1 | 04334 | 06869 |
G.ĐB | 261869 | 126015 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 4/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 10 |
2 | 20, 21 |
3 | 34, 34, 32 |
4 | 44, 49, 43, 43 |
5 | - |
6 | 69, 69, 65, 67 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 4/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 15 |
2 | 28, 21 |
3 | 37, 33 |
4 | 41, 47 |
5 | 51, 58 |
6 | 69 |
7 | 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 96, 92, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 16 | 93 |
G.7 | 127 | 492 |
G.6 | 8763 8097 8201 | 4013 5027 7145 |
G.5 | 9293 | 1250 |
G.4 | 74096 80797 13471 13307 47692 29209 98090 | 54996 84296 77727 72202 46894 66464 31794 |
G.3 | 92103 65365 | 79281 28926 |
G.2 | 62747 | 54164 |
G.1 | 10651 | 38942 |
G.ĐB | 542457 | 118443 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 3/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09, 01 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 57, 51 |
6 | 65, 63 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 96, 97, 92, 90, 93, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 3/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13 |
2 | 26, 27, 27 |
3 | - |
4 | 43, 42, 45 |
5 | 50 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 96, 96, 94, 94, 92, 93 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 38 | 06 |
G.7 | 719 | 224 |
G.6 | 8037 3473 1528 | 9433 4943 2115 |
G.5 | 3035 | 6622 |
G.4 | 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 | 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 |
G.3 | 55264 08851 | 39294 22470 |
G.2 | 21058 | 78551 |
G.1 | 03626 | 61052 |
G.ĐB | 735605 | 140830 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 2/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 19 |
2 | 26, 23, 28 |
3 | 39, 35, 37, 38 |
4 | 46, 49 |
5 | 58, 51 |
6 | 64, 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 2/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 27, 22, 24 |
3 | 30, 33 |
4 | 49, 43 |
5 | 52, 51, 55 |
6 | - |
7 | 70, 76, 79 |
8 | 86 |
9 | 94, 92 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 75 | 66 |
G.7 | 057 | 937 | 803 |
G.6 | 8489 5155 6852 | 0702 4143 2807 | 7297 5625 3102 |
G.5 | 3757 | 4123 | 9219 |
G.4 | 44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 | 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 |
G.3 | 00198 44431 | 13802 86142 | 25679 08537 |
G.2 | 47413 | 27819 | 00249 |
G.1 | 93132 | 02457 | 52664 |
G.ĐB | 355094 | 001858 | 928354 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 1/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 32, 31 |
4 | 47, 42 |
5 | 51, 57, 55, 52, 57 |
6 | 69 |
7 | 72, 71, 75, 72 |
8 | 89 |
9 | 94, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 1/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 06, 02, 07 |
1 | 19 |
2 | 20, 23 |
3 | 37 |
4 | 42, 40, 43 |
5 | 58, 57 |
6 | 65 |
7 | 74, 75 |
8 | - |
9 | 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 1/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03 |
1 | 11, 19 |
2 | 24, 25 |
3 | 37 |
4 | 49, 43 |
5 | 54 |
6 | 64, 65, 66 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 95, 99, 97 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!