Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 57 | 05 |
G.7 | 249 | 149 |
G.6 | 4823 6242 6561 | 2382 2792 4208 |
G.5 | 4161 | 8245 |
G.4 | 86875 94077 18197 76625 47079 41012 59821 | 63299 56199 75451 91296 84922 22211 67748 |
G.3 | 33916 45705 | 23577 42214 |
G.2 | 09762 | 66271 |
G.1 | 66230 | 90564 |
G.ĐB | 237601 | 689870 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 3/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 16, 12 |
2 | 25, 21, 23 |
3 | 30 |
4 | 42, 49 |
5 | 57 |
6 | 62, 61, 61 |
7 | 75, 77, 79 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 3/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 14, 11 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 48, 45, 49 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 70, 71, 77 |
8 | 82 |
9 | 99, 99, 96, 92 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 30 | 29 |
G.7 | 107 | 102 |
G.6 | 6840 2832 1212 | 1593 7372 0014 |
G.5 | 5541 | 7228 |
G.4 | 87171 95597 53535 32142 68357 51445 17568 | 67733 11125 71695 64997 61129 45240 80369 |
G.3 | 80587 22193 | 32649 82062 |
G.2 | 91018 | 44432 |
G.1 | 31444 | 78826 |
G.ĐB | 931991 | 848623 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 2/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 12 |
2 | - |
3 | 35, 32, 30 |
4 | 44, 42, 45, 41, 40 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 91, 93, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 2/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14 |
2 | 23, 26, 25, 29, 28, 29 |
3 | 32, 33 |
4 | 49, 40 |
5 | - |
6 | 62, 69 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 95, 97, 93 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 36 | 75 |
G.7 | 226 | 395 |
G.6 | 5858 3336 7742 | 0298 7528 1106 |
G.5 | 3320 | 1663 |
G.4 | 18937 45709 30077 38432 39505 64032 48635 | 79230 79372 24005 28168 85905 23699 35689 |
G.3 | 02253 43824 | 00979 51198 |
G.2 | 17928 | 03290 |
G.1 | 58333 | 70416 |
G.ĐB | 545102 | 353596 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Huế Thứ 2, 1/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 05 |
1 | - |
2 | 28, 24, 20, 26 |
3 | 33, 37, 32, 32, 35, 36, 36 |
4 | 42 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 1/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 06 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 63 |
7 | 79, 72, 75 |
8 | 89 |
9 | 96, 90, 98, 99, 98, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 43 | 19 |
G.7 | 859 | 344 | 807 |
G.6 | 0337 1330 6261 | 7178 4433 6619 | 0617 7311 2860 |
G.5 | 0448 | 9668 | 3696 |
G.4 | 10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 | 39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385 | 46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 |
G.3 | 33939 99557 | 94722 53059 | 20330 68016 |
G.2 | 36897 | 79262 | 95092 |
G.1 | 73140 | 15611 | 91067 |
G.ĐB | 807242 | 395088 | 902792 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 31/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 16 |
2 | - |
3 | 39, 37, 30 |
4 | 42, 40, 48, 42, 48 |
5 | 57, 55, 57, 59 |
6 | 60, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 31/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 11, 19 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 44, 43 |
5 | 59, 54, 59 |
6 | 62, 69, 68 |
7 | 71, 78 |
8 | 88, 85 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 31/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 16, 13, 18, 17, 11, 19 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 65, 60 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 92, 92, 99, 95, 96 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!