Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 54 | 44 |
G.7 | 558 | 645 |
G.6 | 9746 3315 8741 | 5285 9513 4584 |
G.5 | 1964 | 3913 |
G.4 | 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 |
G.3 | 49124 06927 | 02140 42326 |
G.2 | 07057 | 01620 |
G.1 | 71307 | 99789 |
G.ĐB | 331504 | 000736 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 1/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 01, 03 |
1 | 14, 15 |
2 | 24, 27, 29 |
3 | - |
4 | 46, 41 |
5 | 57, 52, 58, 54 |
6 | 69, 66, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 1/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 13, 13 |
2 | 20, 26 |
3 | 36, 31 |
4 | 40, 44, 44, 45, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 85, 85, 84 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 96 | 70 |
G.7 | 343 | 401 | 442 |
G.6 | 9300 2459 3847 | 3195 9714 1737 | 6098 0725 3382 |
G.5 | 5911 | 8319 | 1652 |
G.4 | 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 |
G.3 | 16255 53964 | 07307 19087 | 92805 47014 |
G.2 | 32734 | 36566 | 80861 |
G.1 | 25564 | 12551 | 62039 |
G.ĐB | 832616 | 627606 | 247509 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 30/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 11 |
2 | 29 |
3 | 34, 38, 38 |
4 | 47, 43 |
5 | 55, 59 |
6 | 64, 64, 66, 67 |
7 | - |
8 | 88, 83 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 30/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 01 |
1 | 19, 14 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 45 |
5 | 51, 50 |
6 | 66, 65, 65 |
7 | - |
8 | 87, 86, 87 |
9 | 95, 96 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 30/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 14, 17, 16 |
2 | 20, 27, 25 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 61, 66, 65 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 92, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 82 |
G.7 | 274 | 785 |
G.6 | 2173 3150 7430 | 9947 2252 4339 |
G.5 | 8305 | 8623 |
G.4 | 48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101 | 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 |
G.3 | 22963 41205 | 00775 83639 |
G.2 | 69973 | 96978 |
G.1 | 71215 | 50169 |
G.ĐB | 067158 | 515249 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 29/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 03, 01, 05 |
1 | 15 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 58, 50 |
6 | 63 |
7 | 73, 78, 73, 74 |
8 | - |
9 | 95, 90, 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 29/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 39, 35, 33, 39 |
4 | 49, 47 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 78, 75 |
8 | 80, 85, 82 |
9 | 98, 98 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 20 | 25 |
G.7 | 558 | 751 |
G.6 | 1284 9590 4561 | 4852 4040 4591 |
G.5 | 7587 | 9532 |
G.4 | 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 | 96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593 |
G.3 | 00436 86304 | 43060 98137 |
G.2 | 82881 | 14846 |
G.1 | 91561 | 17275 |
G.ĐB | 946593 | 355220 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 28/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 36, 33, 35 |
4 | 42 |
5 | 54, 58 |
6 | 61, 61 |
7 | 74 |
8 | 81, 87, 84 |
9 | 93, 97, 90, 90 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 28/11/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 29, 25 |
3 | 37, 39, 32 |
4 | 46, 40 |
5 | 54, 52, 51 |
6 | 60, 65 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 93, 91 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!