Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 64 | 17 |
G.7 | 218 | 650 |
G.6 | 7036 8684 8862 | 6281 9237 5398 |
G.5 | 0414 | 7953 |
G.4 | 46599 11374 71962 25938 28892 08395 19182 | 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 |
G.3 | 04038 01011 | 98224 98984 |
G.2 | 24378 | 96629 |
G.1 | 01150 | 04572 |
G.ĐB | 155290 | 173882 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 1/3/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 14, 18 |
2 | - |
3 | 38, 38, 36 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 62, 62, 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 82, 84 |
9 | 90, 99, 92, 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 1/3/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17 |
2 | 29, 24, 22 |
3 | 31, 37 |
4 | - |
5 | 51, 53, 50 |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | 82, 84, 89, 89, 81 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 69 | 31 |
G.7 | 416 | 308 | 560 |
G.6 | 9656 3120 1715 | 3399 0224 1731 | 2444 5640 2598 |
G.5 | 8933 | 4433 | 8898 |
G.4 | 81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 |
G.3 | 00050 51940 | 08782 99723 | 50511 98391 |
G.2 | 74210 | 13684 | 87609 |
G.1 | 39084 | 70033 | 10422 |
G.ĐB | 525120 | 856748 | 096454 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 29/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 15, 16 |
2 | 20, 27, 22, 26, 20, 23 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 98, 90, 95 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 29/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 17, 12 |
2 | 23, 24 |
3 | 33, 33, 31 |
4 | 48, 40 |
5 | - |
6 | 63, 69 |
7 | - |
8 | 84, 82, 82 |
9 | 98, 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 29/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 19 |
2 | 22, 20 |
3 | 38, 31 |
4 | 44, 40 |
5 | 54 |
6 | 62, 60 |
7 | 72, 73 |
8 | - |
9 | 91, 98, 98, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 36 | 47 |
G.7 | 509 | 054 |
G.6 | 1321 2597 1148 | 9294 5261 0376 |
G.5 | 6098 | 3032 |
G.4 | 41836 48533 52122 47223 24606 23090 66967 | 41559 64798 00259 20075 08644 56602 90932 |
G.3 | 28343 71370 | 16139 33695 |
G.2 | 62918 | 61241 |
G.1 | 84545 | 74216 |
G.ĐB | 127372 | 944394 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 28/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 18 |
2 | 22, 23, 21 |
3 | 36, 33, 36 |
4 | 45, 43, 48 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 72, 70 |
8 | - |
9 | 90, 98, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 28/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 39, 32, 32 |
4 | 41, 44, 47 |
5 | 59, 59, 54 |
6 | 61 |
7 | 75, 76 |
8 | - |
9 | 94, 95, 98, 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 18 | 27 |
G.7 | 328 | 289 |
G.6 | 3154 4463 9160 | 9467 0810 1542 |
G.5 | 0080 | 5047 |
G.4 | 67575 62098 60323 34463 51550 93380 03729 | 69341 69377 79472 07669 76228 20187 82974 |
G.3 | 48838 61551 | 61542 66706 |
G.2 | 73601 | 14250 |
G.1 | 12429 | 72248 |
G.ĐB | 279870 | 614661 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 27/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 29, 23, 29, 28 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 51, 50, 54 |
6 | 63, 63, 60 |
7 | 70, 75 |
8 | 80, 80 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 27/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10 |
2 | 28, 27 |
3 | - |
4 | 48, 42, 41, 47, 42 |
5 | 50 |
6 | 61, 69, 67 |
7 | 77, 72, 74 |
8 | 87, 89 |
9 | - |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT) Hôm nay
Kết quả củaXSKT Miền Trungđược cáccông ty xổ số kiến thiết miền Trungtổ chức mở thưởng hàng ngày từ 17h15 đến 17h30 theo giờ Việt Nam. Kết quả hôm nay sẽ được cập nhật trực tiếp trên website mà không cần phải tải lại trang. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và làm mới thông tin nhanh chóng.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả cập nhật theo từng đài trên truyền hình theo tên đài các tỉnh.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Kết quảXSMNcó 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ: với giá trị 50.000.000vnđ mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!