Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 15 | 90 |
G.7 | 239 | 514 | 995 |
G.6 | 6378 6751 6240 | 5820 3639 3132 | 9365 4178 0680 |
G.5 | 2787 | 8514 | 8566 |
G.4 | 77249 23415 35459 89233 27724 75301 37416 | 02657 01606 19674 73045 28976 97883 42855 | 80284 34718 15178 89091 11303 20957 58888 |
G.3 | 64229 21964 | 25288 52989 | 70206 10863 |
G.2 | 16435 | 85602 | 47219 |
G.1 | 46130 | 50115 | 94452 |
G.ĐB | 346316 | 821412 | 240358 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật , 24/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 15, 16, 12 |
2 | 29, 24 |
3 | 30, 35, 33, 39 |
4 | 49, 40 |
5 | 59, 51 |
6 | 64 |
7 | 78 |
8 | 87 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật , 24/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 12, 15, 14, 14, 15 |
2 | 20 |
3 | 39, 32 |
4 | 45 |
5 | 57, 55 |
6 | - |
7 | 74, 76 |
8 | 88, 89, 83 |
9 | - |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật , 24/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 19, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 52, 57 |
6 | 63, 66, 65 |
7 | 78, 78 |
8 | 84, 88, 80 |
9 | 91, 95, 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 25 | 13 | 64 | 82 |
G.7 | 647 | 052 | 825 | 237 |
G.6 | 1691 3516 4812 | 6279 1457 7253 | 1050 5657 1416 | 7779 4223 9706 |
G.5 | 9142 | 1307 | 7260 | 1440 |
G.4 | 30560 04379 39786 99235 22249 41782 59104 | 15251 27445 93959 19011 72445 75772 34897 | 24879 28728 07035 23647 69494 64328 01976 | 40992 80953 12531 61817 95441 46461 44530 |
G.3 | 74022 39391 | 66868 65555 | 41368 16451 | 36626 96681 |
G.2 | 12354 | 52804 | 91093 | 13492 |
G.1 | 16363 | 84406 | 76350 | 80920 |
G.ĐB | 001271 | 176870 | 211233 | 077331 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 23/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 12 |
2 | 22, 25 |
3 | 35 |
4 | 49, 42, 47 |
5 | 54 |
6 | 63, 60 |
7 | 71, 79 |
8 | 86, 82 |
9 | 91, 91 |
Lô tô Long An Thứ 7, 23/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 07 |
1 | 11, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 45 |
5 | 55, 51, 59, 57, 53, 52 |
6 | 68 |
7 | 70, 72, 79 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Bình Phước Thứ 7, 23/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 28, 28, 25 |
3 | 33, 35 |
4 | 47 |
5 | 50, 51, 50, 57 |
6 | 68, 60, 64 |
7 | 79, 76 |
8 | - |
9 | 93, 94 |
Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 23/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17 |
2 | 20, 26, 23 |
3 | 31, 31, 30, 37 |
4 | 41, 40 |
5 | 53 |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 81, 82 |
9 | 92, 92 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 71 | 19 |
G.7 | 471 | 392 | 393 |
G.6 | 4547 3146 6455 | 0642 5643 3225 | 0093 4146 7916 |
G.5 | 2302 | 3533 | 4690 |
G.4 | 15752 72689 14259 56791 04550 37213 08371 | 19843 19724 15678 86283 16791 52156 85834 | 72179 63158 02326 66744 94838 21578 84384 |
G.3 | 64203 01637 | 70492 74968 | 73830 58360 |
G.2 | 67262 | 75491 | 97380 |
G.1 | 41116 | 91322 | 56853 |
G.ĐB | 501302 | 558595 | 892513 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 22/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 02 |
1 | 16, 13 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 47, 46 |
5 | 52, 59, 50, 55 |
6 | 62 |
7 | 71, 71 |
8 | 89, 84 |
9 | 91 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 22/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 34, 33 |
4 | 43, 42, 43 |
5 | 56 |
6 | 68 |
7 | 78, 71 |
8 | 83 |
9 | 95, 91, 92, 91, 92 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 22/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16, 19 |
2 | 26 |
3 | 30, 38 |
4 | 44, 46 |
5 | 53, 58 |
6 | 60 |
7 | 79, 78 |
8 | 80, 84 |
9 | 90, 93, 93 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 87 | 79 |
G.7 | 472 | 966 | 235 |
G.6 | 3131 8115 6566 | 4277 3284 3200 | 4714 5162 4272 |
G.5 | 1881 | 8591 | 8128 |
G.4 | 88327 05602 96296 71578 03268 90976 48241 | 03732 40659 83345 53178 69911 23552 14342 | 50529 30899 80469 28624 82334 61345 09445 |
G.3 | 37669 30522 | 71998 04621 | 17917 56126 |
G.2 | 43592 | 88260 | 25102 |
G.1 | 56615 | 54718 | 44098 |
G.ĐB | 462487 | 729672 | 646578 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 21/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 15, 14 |
2 | 22, 27 |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 69, 68, 66 |
7 | 78, 76, 72 |
8 | 87, 81 |
9 | 92, 96 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 21/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 11 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 45, 42 |
5 | 59, 52 |
6 | 60, 66 |
7 | 72, 78, 77 |
8 | 84, 87 |
9 | 98, 91 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 21/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 14 |
2 | 26, 29, 24, 28 |
3 | 34, 35 |
4 | 45, 45 |
5 | - |
6 | 69, 62 |
7 | 78, 72, 79 |
8 | - |
9 | 98, 99 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN) Hôm Nay
Xổ số miền Nam (XSMN) cung cấp thông tin kết quả một cách nhanh chóng và trực tiếp ngay sau mỗi lần quay. Bạn có thể theo dõi và xem kết quả, thống kê cũng như dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên trang web của chúng tôi từ 16h15 đến 16h30. Chúng tôi liên tục cập nhật những kết quả mới nhất để mọi người dễ dàng theo dõi.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian bắt đầu từ 16h15. Kết quả của đài truyền hỉnh trong tỉnh theo từng tên.
- Cơ cấu giải thưởng
- Kết quảXSMNgồm 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số ngẫu nhiên từ 2 đến 6 chữ số bất kỳ, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ gồm: 50.000.000đ cho mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Xem thêm: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!