Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 19 | 60 |
G.7 | 087 | 081 | 884 |
G.6 | 2268 1107 7190 | 5325 5477 9921 | 7017 5641 4752 |
G.5 | 9515 | 7688 | 6192 |
G.4 | 51131 67189 03341 34872 11314 62960 00370 | 67586 37363 39258 65127 69312 06967 68593 | 77380 83819 56467 85775 39891 51387 01304 |
G.3 | 77908 36285 | 13453 14230 | 04702 28048 |
G.2 | 81933 | 63701 | 93379 |
G.1 | 59217 | 50893 | 74217 |
G.ĐB | 386539 | 073529 | 414977 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4 , 24/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 17, 14, 15 |
2 | 22 |
3 | 39, 33, 31 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 60, 68 |
7 | 72, 70 |
8 | 85, 89, 87 |
9 | 90 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4 , 24/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 19 |
2 | 29, 27, 25, 21 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 53, 58 |
6 | 63, 67 |
7 | 77 |
8 | 86, 88, 81 |
9 | 93, 93 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4 , 24/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 17, 19, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 48, 41 |
5 | 52 |
6 | 67, 60 |
7 | 77, 79, 75 |
8 | 80, 87, 84 |
9 | 91, 92 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 44 | 20 |
G.7 | 321 | 325 | 865 |
G.6 | 3774 4396 4444 | 6173 3224 6219 | 8290 1626 9647 |
G.5 | 9523 | 8444 | 2942 |
G.4 | 56031 41372 09849 06380 61134 62661 43504 | 36232 37076 40485 66020 84507 79462 04379 | 43362 80045 33540 82444 61700 71807 62677 |
G.3 | 41565 94414 | 69792 08910 | 96883 48044 |
G.2 | 11724 | 48333 | 98435 |
G.1 | 96293 | 36704 | 50555 |
G.ĐB | 453883 | 048805 | 044138 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 23/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 24, 23, 21 |
3 | 31, 34 |
4 | 49, 44 |
5 | 52 |
6 | 65, 61 |
7 | 72, 74 |
8 | 83, 80 |
9 | 93, 96 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 23/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 07 |
1 | 10, 19 |
2 | 20, 24, 25 |
3 | 33, 32 |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 76, 79, 73 |
8 | 85 |
9 | 92 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 23/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | - |
2 | 26, 20 |
3 | 38, 35 |
4 | 44, 45, 40, 44, 42, 47 |
5 | 55 |
6 | 62, 65 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 90 |
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 93 | 89 |
G.7 | 159 | 744 | 970 |
G.6 | 2598 9725 5388 | 7611 1547 9312 | 0585 3598 0106 |
G.5 | 1309 | 1237 | 9497 |
G.4 | 95857 19139 46833 41162 18701 51000 95811 | 98899 36921 85535 75074 07059 24586 60979 | 77434 11541 57258 91177 71408 28577 42439 |
G.3 | 67438 36498 | 78777 36932 | 53125 19015 |
G.2 | 56153 | 65890 | 72682 |
G.1 | 96362 | 57775 | 28717 |
G.ĐB | 121543 | 383815 | 063778 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 22/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 38, 39, 33 |
4 | 43 |
5 | 53, 57, 59, 57 |
6 | 62, 62 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 98, 98 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 22/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 11, 12 |
2 | 21 |
3 | 32, 35, 37 |
4 | 47, 44 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 75, 77, 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 90, 99, 93 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 22/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 17, 15 |
2 | 25 |
3 | 34, 39 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 78, 77, 77, 70 |
8 | 82, 85, 89 |
9 | 97, 98 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 57 | 41 |
G.7 | 729 | 741 | 391 |
G.6 | 1316 5105 6084 | 9547 7880 6476 | 1676 7062 6552 |
G.5 | 6451 | 0139 | 0230 |
G.4 | 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656 | 99416 84409 66349 98913 58278 57554 69373 | 84839 61095 98750 95159 54506 49295 26259 |
G.3 | 44394 36739 | 78353 11795 | 79924 48019 |
G.2 | 67315 | 08738 | 35313 |
G.1 | 21868 | 14017 | 98158 |
G.ĐB | 993529 | 898524 | 491635 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 21/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 05, 08 |
1 | 15, 16 |
2 | 29, 22, 29 |
3 | 39 |
4 | 40 |
5 | 56, 51 |
6 | 68, 62 |
7 | - |
8 | 83, 84 |
9 | 94 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 21/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 16, 13 |
2 | 24 |
3 | 38, 39 |
4 | 49, 47, 41 |
5 | 53, 54, 57 |
6 | - |
7 | 78, 73, 76 |
8 | 80 |
9 | 95 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 21/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 19 |
2 | 24 |
3 | 35, 39, 30 |
4 | 41 |
5 | 58, 50, 59, 59, 52 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 95, 95, 91 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN) Hôm Nay
Xổ số miền Nam (XSMN) cung cấp thông tin kết quả một cách nhanh chóng và trực tiếp ngay sau mỗi lần quay. Bạn có thể theo dõi và xem kết quả, thống kê cũng như dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên trang web của chúng tôi từ 16h15 đến 16h30. Chúng tôi liên tục cập nhật những kết quả mới nhất để mọi người dễ dàng theo dõi.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian bắt đầu từ 16h15. Kết quả của đài truyền hỉnh trong tỉnh theo từng tên.
- Cơ cấu giải thưởng
- Kết quảXSMNgồm 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số ngẫu nhiên từ 2 đến 6 chữ số bất kỳ, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ gồm: 50.000.000đ cho mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Xem thêm: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!