Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 62 | 93 |
G.7 | 478 | 586 | 120 |
G.6 | 8374 9291 3604 | 3729 0702 9289 | 5616 0448 1925 |
G.5 | 2449 | 3854 | 1870 |
G.4 | 76954 40987 77749 48857 06223 47289 38298 | 73832 26787 08271 37449 48291 42628 93067 | 53613 96181 25861 23858 11131 39076 52920 |
G.3 | 13638 46192 | 53677 21247 | 65328 25988 |
G.2 | 14131 | 76023 | 39817 |
G.1 | 89456 | 59319 | 09717 |
G.ĐB | 854430 | 710609 | 425740 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4 , 21/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 30, 31, 38 |
4 | 49, 49 |
5 | 56, 54, 57 |
6 | 68 |
7 | 74, 78 |
8 | 87, 89 |
9 | 92, 98, 91 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4 , 21/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 19 |
2 | 23, 28, 29 |
3 | 32 |
4 | 47, 49 |
5 | 54 |
6 | 67, 62 |
7 | 77, 71 |
8 | 87, 89, 86 |
9 | 91 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4 , 21/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 17, 13, 16 |
2 | 28, 20, 25, 20 |
3 | 31 |
4 | 40, 48 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 76, 70 |
8 | 88, 81 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 83 | 79 |
G.7 | 607 | 152 | 592 |
G.6 | 4624 6977 6210 | 4236 8770 8850 | 9723 7108 2985 |
G.5 | 4425 | 6350 | 0830 |
G.4 | 40586 66957 86503 01607 89913 75771 46610 | 34936 88822 33940 51796 07817 24713 35251 | 24329 25925 34051 80643 08738 36133 52048 |
G.3 | 85424 17281 | 00475 69680 | 24240 14867 |
G.2 | 85007 | 30942 | 83332 |
G.1 | 45021 | 84439 | 41891 |
G.ĐB | 576381 | 043811 | 812901 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 20/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03, 07, 07 |
1 | 13, 10, 10 |
2 | 21, 24, 25, 24 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 71, 77 |
8 | 81, 81, 86 |
9 | - |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 20/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17, 13 |
2 | 22 |
3 | 39, 36, 36 |
4 | 42, 40 |
5 | 51, 50, 50, 52 |
6 | - |
7 | 75, 70 |
8 | 80, 83 |
9 | 96 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 20/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | - |
2 | 29, 25, 23 |
3 | 32, 38, 33, 30 |
4 | 40, 43, 48 |
5 | 51 |
6 | 67 |
7 | 79 |
8 | 85 |
9 | 91, 92 |
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 92 | 43 |
G.7 | 075 | 495 | 207 |
G.6 | 9048 3459 1867 | 8208 0098 8123 | 7407 2905 8650 |
G.5 | 8167 | 5263 | 4675 |
G.4 | 88707 98442 29162 73894 38802 07434 83136 | 22544 67114 30752 44123 02419 98098 22650 | 77172 12411 29861 70105 74333 44086 28897 |
G.3 | 21121 57898 | 81168 12095 | 96611 75655 |
G.2 | 33324 | 87035 | 43853 |
G.1 | 15989 | 26974 | 72292 |
G.ĐB | 172724 | 361025 | 627736 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 19/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | - |
2 | 24, 24, 21 |
3 | 34, 36 |
4 | 42, 48 |
5 | 59 |
6 | 62, 67, 67 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | 98, 94, 99 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 19/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 19 |
2 | 25, 23, 23 |
3 | 35 |
4 | 44 |
5 | 52, 50 |
6 | 68, 63 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 95, 98, 98, 95, 92 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 19/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 05, 07 |
1 | 11, 11 |
2 | - |
3 | 36, 33 |
4 | 43 |
5 | 53, 55, 50 |
6 | 61 |
7 | 72, 75 |
8 | 86 |
9 | 92, 97 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 90 | 97 |
G.7 | 366 | 427 | 064 |
G.6 | 1589 2716 2375 | 2746 3159 5874 | 4925 3891 1604 |
G.5 | 6043 | 5547 | 7764 |
G.4 | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 | 52088 36453 92225 60057 82404 79218 68522 |
G.3 | 56613 04170 | 03219 21295 | 61173 56232 |
G.2 | 11201 | 49862 | 53594 |
G.1 | 09252 | 97868 | 75282 |
G.ĐB | 874539 | 901656 | 241415 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 18/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 16 |
2 | 27, 23, 22 |
3 | 39, 37, 36, 38 |
4 | 43 |
5 | 52, 52 |
6 | 66 |
7 | 70, 75 |
8 | 83, 89 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 18/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 13 |
2 | 24, 27 |
3 | - |
4 | 41, 40, 47, 46 |
5 | 56, 59 |
6 | 68, 62, 69 |
7 | 76, 74 |
8 | - |
9 | 95, 90 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 18/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 15, 18 |
2 | 25, 22, 25 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 53, 57 |
6 | 64, 64 |
7 | 73 |
8 | 82, 88 |
9 | 94, 91, 97 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN) Hôm Nay
Xổ số miền Nam (XSMN) cung cấp thông tin kết quả một cách nhanh chóng và trực tiếp ngay sau mỗi lần quay. Bạn có thể theo dõi và xem kết quả, thống kê cũng như dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên trang web của chúng tôi từ 16h15 đến 16h30. Chúng tôi liên tục cập nhật những kết quả mới nhất để mọi người dễ dàng theo dõi.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian bắt đầu từ 16h15. Kết quả của đài truyền hỉnh trong tỉnh theo từng tên.
- Cơ cấu giải thưởng
- Kết quảXSMNgồm 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số ngẫu nhiên từ 2 đến 6 chữ số bất kỳ, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ gồm: 50.000.000đ cho mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Xem thêm: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!