Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 93 | 37 |
G.7 | 057 | 526 | 580 |
G.6 | 4571 8786 8672 | 7133 4073 3903 | 9595 2778 5528 |
G.5 | 8296 | 9545 | 4933 |
G.4 | 56061 51076 44553 71402 66404 14316 40333 | 14316 20891 96856 73563 33350 22430 29767 | 64586 49160 90692 14088 18539 29010 19955 |
G.3 | 97877 33640 | 48497 87005 | 91625 09627 |
G.2 | 08438 | 42406 | 32015 |
G.1 | 79437 | 09716 | 17598 |
G.ĐB | 899264 | 505614 | 752719 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4 , 13/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 37, 38, 33, 37 |
4 | 40 |
5 | 53, 57 |
6 | 64, 61 |
7 | 77, 76, 71, 72 |
8 | 86 |
9 | 96 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4 , 13/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 03 |
1 | 14, 16, 16 |
2 | 26 |
3 | 30, 33 |
4 | 45 |
5 | 56, 50 |
6 | 63, 67 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 91, 93 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4 , 13/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15, 10 |
2 | 25, 27, 28 |
3 | 39, 33, 37 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 86, 88, 80 |
9 | 98, 92, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 59 | 86 |
G.7 | 475 | 289 | 316 |
G.6 | 1396 7279 9694 | 4039 0628 2706 | 2755 6424 7657 |
G.5 | 1962 | 7184 | 7082 |
G.4 | 67478 57247 41439 90821 75619 94192 84742 | 08283 68629 05597 29974 42121 19014 96315 | 56338 59187 39317 16213 35962 94803 11614 |
G.3 | 30268 47848 | 34889 35905 | 25905 51710 |
G.2 | 74281 | 28451 | 53903 |
G.1 | 95284 | 60450 | 73227 |
G.ĐB | 567457 | 437700 | 008040 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 12/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 39 |
4 | 48, 47, 42 |
5 | 57 |
6 | 68, 62 |
7 | 78, 79, 75 |
8 | 84, 81 |
9 | 92, 96, 94, 99 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 12/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 06 |
1 | 14, 15 |
2 | 29, 21, 28 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 50, 51, 59 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 89, 83, 84, 89 |
9 | 97 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 12/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 03 |
1 | 10, 17, 13, 14, 16 |
2 | 27, 24 |
3 | 38 |
4 | 40 |
5 | 55, 57 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 87, 82, 86 |
9 | - |
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 61 | 90 |
G.7 | 144 | 243 | 304 |
G.6 | 7719 5838 3194 | 9991 4050 9573 | 8952 4404 4843 |
G.5 | 2789 | 2514 | 3472 |
G.4 | 46253 71217 25970 72836 54997 28019 22883 | 26514 33038 62243 20832 04031 72580 86683 | 52325 95022 27874 21815 41239 62241 10592 |
G.3 | 75245 42606 | 92933 23759 | 92569 37033 |
G.2 | 92428 | 77255 | 41075 |
G.1 | 07863 | 75819 | 86198 |
G.ĐB | 284448 | 915400 | 770214 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 11/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 19, 19 |
2 | 28 |
3 | 36, 38 |
4 | 48, 45, 44 |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 83, 89, 83 |
9 | 97, 94 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 11/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 14, 14 |
2 | - |
3 | 33, 38, 32, 31 |
4 | 43, 43 |
5 | 55, 59, 50 |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | 80, 83 |
9 | 91 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 11/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 14, 15 |
2 | 25, 22 |
3 | 33, 39 |
4 | 41, 43 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 75, 74, 72 |
8 | - |
9 | 98, 92, 90 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 95 | 53 |
G.7 | 862 | 606 | 581 |
G.6 | 3157 4833 7066 | 8027 7419 9306 | 5432 8630 4054 |
G.5 | 5230 | 6125 | 8663 |
G.4 | 09979 95599 60095 63127 47445 40767 58451 | 27856 11839 53318 88116 76436 39500 29375 | 89202 44644 41827 01961 71842 61005 23208 |
G.3 | 00418 42254 | 19298 71270 | 29470 65181 |
G.2 | 59391 | 14380 | 38632 |
G.1 | 55110 | 41148 | 48394 |
G.ĐB | 300589 | 793321 | 323859 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 10/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18 |
2 | 27 |
3 | 30, 33 |
4 | 45 |
5 | 54, 51, 57 |
6 | 67, 66, 62 |
7 | 79 |
8 | 89 |
9 | 91, 99, 95, 98 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 10/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 06 |
1 | 18, 16, 19 |
2 | 21, 25, 27 |
3 | 39, 36 |
4 | 48 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 70, 75 |
8 | 80 |
9 | 98, 95 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 10/12/23
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 08 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 32, 32, 30 |
4 | 44, 42 |
5 | 59, 54, 53 |
6 | 61, 63 |
7 | 70 |
8 | 81, 81 |
9 | 94 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN) Hôm Nay
Xổ số miền Nam (XSMN) cung cấp thông tin kết quả một cách nhanh chóng và trực tiếp ngay sau mỗi lần quay. Bạn có thể theo dõi và xem kết quả, thống kê cũng như dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên trang web của chúng tôi từ 16h15 đến 16h30. Chúng tôi liên tục cập nhật những kết quả mới nhất để mọi người dễ dàng theo dõi.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian bắt đầu từ 16h15. Kết quả của đài truyền hỉnh trong tỉnh theo từng tên.
- Cơ cấu giải thưởng
- Kết quảXSMNgồm 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số ngẫu nhiên từ 2 đến 6 chữ số bất kỳ, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ gồm: 50.000.000đ cho mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Xem thêm: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!