Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 34 | 90 |
G.7 | 344 | 183 | 956 |
G.6 | 8820 4942 4216 | 0091 4321 7960 | 4780 3160 7132 |
G.5 | 5430 | 7606 | 2250 |
G.4 | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 | 47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 | 86854 73516 39925 73118 88966 24142 33592 |
G.3 | 66563 93919 | 06012 68666 | 03468 48928 |
G.2 | 36051 | 38085 | 54685 |
G.1 | 20017 | 21688 | 77996 |
G.ĐB | 061586 | 757785 | 474036 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật , 13/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 19, 16, 12 |
2 | 20 |
3 | 38, 30 |
4 | 49, 42, 44 |
5 | 51, 59 |
6 | 63 |
7 | 75 |
8 | 86, 84 |
9 | 98, 99 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật , 13/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 17 |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 59, 58, 56 |
6 | 66, 63, 60, 60 |
7 | - |
8 | 85, 88, 85, 83 |
9 | 95, 91 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật , 13/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18 |
2 | 28, 25 |
3 | 36, 32 |
4 | 42 |
5 | 54, 50, 56 |
6 | 68, 66, 60 |
7 | - |
8 | 85, 80 |
9 | 96, 92, 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 63 | 83 | 89 | 36 |
G.7 | 592 | 907 | 884 | 439 |
G.6 | 6452 6714 0917 | 3721 5582 9798 | 7623 1552 6154 | 4978 9790 3653 |
G.5 | 8141 | 0100 | 7575 | 6424 |
G.4 | 31814 64309 68127 94551 87974 89196 88588 | 91405 78944 75505 60506 88583 62188 98566 | 55257 13733 43136 37629 25950 74256 13624 | 09273 32525 79308 54696 41917 06170 86069 |
G.3 | 78441 81577 | 71193 28798 | 70816 13536 | 72092 16885 |
G.2 | 97039 | 29101 | 53055 | 57533 |
G.1 | 97440 | 16141 | 53933 | 87043 |
G.ĐB | 876081 | 263401 | 261289 | 243006 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 12/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 14, 17 |
2 | 27 |
3 | 39 |
4 | 40, 41, 41 |
5 | 51, 52 |
6 | 63 |
7 | 77, 74 |
8 | 81, 88 |
9 | 96, 92 |
Lô tô Long An Thứ 7, 12/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 05, 05, 06, 00, 07 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 83, 88, 82, 83 |
9 | 93, 98, 98 |
Lô tô Bình Phước Thứ 7, 12/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 29, 24, 23 |
3 | 33, 36, 33, 36 |
4 | - |
5 | 55, 57, 50, 56, 52, 54 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 89, 84, 89 |
9 | - |
Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 12/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 17 |
2 | 25, 24 |
3 | 33, 39, 36 |
4 | 43 |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | 73, 70, 78 |
8 | 85 |
9 | 92, 96, 90 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 17 | 19 |
G.7 | 814 | 524 | 902 |
G.6 | 7107 2995 4430 | 6830 0615 9664 | 5168 3469 1133 |
G.5 | 3291 | 1055 | 5701 |
G.4 | 05559 46607 76320 79685 87467 82127 84332 | 62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 | 25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111 |
G.3 | 47861 70578 | 00746 91808 | 09724 64851 |
G.2 | 78571 | 30465 | 34239 |
G.1 | 11386 | 03599 | 96001 |
G.ĐB | 899951 | 772769 | 441351 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 11/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 32, 30 |
4 | 41 |
5 | 51, 59 |
6 | 61, 67 |
7 | 71, 78 |
8 | 86, 85 |
9 | 91, 95 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 11/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 15, 17 |
2 | 24 |
3 | 30 |
4 | 46, 45 |
5 | 57, 53, 55 |
6 | 69, 65, 62, 64 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 99, 97 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 11/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02 |
1 | 11, 19 |
2 | 24 |
3 | 39, 33 |
4 | - |
5 | 51, 51 |
6 | 64, 62, 68, 69 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 99, 94, 91 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 87 | 25 |
G.7 | 873 | 160 | 607 |
G.6 | 6845 3279 4801 | 2893 6721 6378 | 6141 0403 9684 |
G.5 | 5073 | 3775 | 6256 |
G.4 | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 | 87597 43929 70306 06034 09134 41424 53655 | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
G.3 | 00638 08166 | 90679 17804 | 47124 77101 |
G.2 | 64826 | 52497 | 10082 |
G.1 | 83293 | 87117 | 18530 |
G.ĐB | 266550 | 888782 | 509945 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 10/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07, 01 |
1 | 14, 16 |
2 | 26 |
3 | 38, 35 |
4 | 45 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 73, 79, 73 |
8 | 88, 88 |
9 | 93, 98 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 10/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 17 |
2 | 29, 24, 21 |
3 | 34, 34 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 79, 75, 78 |
8 | 82, 87 |
9 | 97, 97, 93 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 10/10/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 07 |
1 | 11 |
2 | 24, 28, 25 |
3 | 30 |
4 | 45, 42, 41 |
5 | 57, 52, 56 |
6 | - |
7 | 77, 78 |
8 | 82, 84 |
9 | - |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN) Hôm Nay
Xổ số miền Nam (XSMN) cung cấp thông tin kết quả một cách nhanh chóng và trực tiếp ngay sau mỗi lần quay. Bạn có thể theo dõi và xem kết quả, thống kê cũng như dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên trang web của chúng tôi từ 16h15 đến 16h30. Chúng tôi liên tục cập nhật những kết quả mới nhất để mọi người dễ dàng theo dõi.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian bắt đầu từ 16h15. Kết quả của đài truyền hỉnh trong tỉnh theo từng tên.
- Cơ cấu giải thưởng
- Kết quảXSMNgồm 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số ngẫu nhiên từ 2 đến 6 chữ số bất kỳ, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ gồm: 50.000.000đ cho mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Xem thêm: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!