Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 91 | 11 |
G.7 | 699 | 365 | 903 |
G.6 | 6100 9651 4649 | 8247 1634 5823 | 3696 5933 9675 |
G.5 | 2794 | 8361 | 4534 |
G.4 | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 | 15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 | 08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 |
G.3 | 42938 18590 | 83381 42863 | 34032 85367 |
G.2 | 46951 | 57750 | 61060 |
G.1 | 68297 | 47773 | 27288 |
G.ĐB | 045109 | 924807 | 940953 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6 , 12/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 34 |
4 | 49 |
5 | 51, 51 |
6 | - |
7 | 74, 76 |
8 | 80, 87, 87 |
9 | 97, 90, 92, 94, 99 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6 , 12/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 32, 35, 32, 34 |
4 | 44, 47 |
5 | 50 |
6 | 63, 61, 65 |
7 | 73 |
8 | 81, 85 |
9 | 95, 91 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6 , 12/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 27 |
3 | 32, 37, 34, 33 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 60, 67, 67 |
7 | 79, 75 |
8 | 88, 80, 85 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Giải | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 00 | 88 |
G.7 | 673 | 669 | 369 |
G.6 | 8907 2361 3430 | 0206 6114 5822 | 1464 8333 9756 |
G.5 | 9415 | 8682 | 1043 |
G.4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 |
G.3 | 78394 52178 | 50400 55097 | 45877 33638 |
G.2 | 38917 | 85576 | 00012 |
G.1 | 54600 | 81313 | 52841 |
G.ĐB | 281284 | 553973 | 209528 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 11/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 17, 17, 16, 15 |
2 | 28 |
3 | 36, 30 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 66, 61 |
7 | 78, 77, 73 |
8 | 84 |
9 | 94, 96 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 11/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 20, 20, 25, 22 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | 73, 76, 74 |
8 | 85, 82 |
9 | 97 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 11/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17, 16 |
2 | 28, 28 |
3 | 38, 33 |
4 | 41, 43 |
5 | 56 |
6 | 64, 62, 64, 69 |
7 | 77, 71 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 69 | 75 |
G.7 | 643 | 392 | 048 |
G.6 | 6211 6412 1046 | 3956 7413 5966 | 1589 9819 2705 |
G.5 | 4249 | 0406 | 8843 |
G.4 | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 | 25237 50956 04332 64243 87093 24999 53108 |
G.3 | 18129 09560 | 77228 79605 | 73778 60988 |
G.2 | 30674 | 81783 | 92252 |
G.1 | 67926 | 87305 | 74107 |
G.ĐB | 893144 | 041655 | 940716 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 10/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 17 |
2 | 26, 29, 23 |
3 | 31 |
4 | 44, 41, 49, 46, 43 |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 84 |
9 | 98 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 10/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 01, 06 |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 33, 34, 31 |
4 | 47 |
5 | 55, 51, 56 |
6 | 66, 69 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 10/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 05 |
1 | 16, 19 |
2 | - |
3 | 37, 32 |
4 | 43, 43, 48 |
5 | 52, 56 |
6 | - |
7 | 78, 75 |
8 | 88, 89 |
9 | 93, 99 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 57 | 27 |
G.7 | 590 | 734 | 866 |
G.6 | 5974 9533 5388 | 3346 6524 6664 | 1893 4338 6936 |
G.5 | 3690 | 1757 | 0583 |
G.4 | 67860 70570 65178 52720 47394 14738 14307 | 12549 07518 13882 26400 37310 94612 07104 | 81488 23435 49152 00074 56046 49755 34822 |
G.3 | 94844 84680 | 42554 96027 | 55700 50547 |
G.2 | 08401 | 27448 | 14907 |
G.1 | 74098 | 23211 | 52831 |
G.ĐB | 915430 | 034128 | 830669 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 9/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 30, 38, 33 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 70, 78, 74 |
8 | 80, 88, 81 |
9 | 98, 94, 90, 90 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 9/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 11, 18, 10, 12 |
2 | 28, 27, 24 |
3 | 34 |
4 | 48, 49, 46 |
5 | 54, 57, 57 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | - |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 9/4/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | - |
2 | 22, 27 |
3 | 31, 35, 38, 36 |
4 | 47, 46 |
5 | 52, 55 |
6 | 69, 66 |
7 | 74 |
8 | 88, 83 |
9 | 93 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN) Hôm Nay
Xổ số miền Nam (XSMN) cung cấp thông tin kết quả một cách nhanh chóng và trực tiếp ngay sau mỗi lần quay. Bạn có thể theo dõi và xem kết quả, thống kê cũng như dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên trang web của chúng tôi từ 16h15 đến 16h30. Chúng tôi liên tục cập nhật những kết quả mới nhất để mọi người dễ dàng theo dõi.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian bắt đầu từ 16h15. Kết quả của đài truyền hỉnh trong tỉnh theo từng tên.
- Cơ cấu giải thưởng
- Kết quảXSMNgồm 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số ngẫu nhiên từ 2 đến 6 chữ số bất kỳ, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ gồm: 50.000.000đ cho mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Xem thêm: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!