Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 80 | 95 |
G.7 | 009 | 656 | 381 |
G.6 | 5777 2639 6904 | 1040 8120 9228 | 1220 3391 0687 |
G.5 | 8623 | 8109 | 6587 |
G.4 | 55291 17003 02332 58316 71992 65742 02460 | 52229 41856 78595 93052 88385 56467 09089 | 29799 50526 73380 15634 08862 78983 10993 |
G.3 | 55770 93900 | 24589 77608 | 19290 87072 |
G.2 | 58684 | 31728 | 73661 |
G.1 | 65889 | 60806 | 07444 |
G.ĐB | 714906 | 305787 | 941747 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6 , 12/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00, 03, 04, 09 |
1 | 16 |
2 | 23 |
3 | 32, 39 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 70, 77 |
8 | 89, 84, 86 |
9 | 91, 92 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6 , 12/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 09 |
1 | - |
2 | 28, 29, 20, 28 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 56, 52, 56 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 87, 89, 85, 89, 80 |
9 | 95 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6 , 12/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 20 |
3 | 34 |
4 | 47, 44 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 72 |
8 | 80, 83, 87, 87, 81 |
9 | 90, 99, 93, 91, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 80 | 63 |
G.7 | 939 | 453 | 516 |
G.6 | 1911 1965 1314 | 2095 2864 4844 | 9175 5116 2717 |
G.5 | 2538 | 7570 | 8931 |
G.4 | 66085 13231 69497 00994 48994 38647 91997 | 11345 30441 96498 32843 14320 01078 81723 | 93034 37353 73645 88505 38131 66263 21161 |
G.3 | 14794 47156 | 51224 70899 | 54361 70423 |
G.2 | 31721 | 38037 | 84488 |
G.1 | 44488 | 99469 | 63387 |
G.ĐB | 934958 | 056279 | 461875 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 11/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 14 |
2 | 21 |
3 | 31, 38, 39 |
4 | 47 |
5 | 58, 56 |
6 | 65, 64 |
7 | - |
8 | 88, 85 |
9 | 94, 97, 94, 94, 97 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 11/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 20, 23 |
3 | 37 |
4 | 45, 41, 43, 44 |
5 | 53 |
6 | 69, 64 |
7 | 79, 78, 70 |
8 | 80 |
9 | 99, 98, 95 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 11/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 17, 16 |
2 | 23 |
3 | 34, 31, 31 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 61, 63, 61, 63 |
7 | 75, 75 |
8 | 87, 88 |
9 | - |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 39 | 04 |
G.7 | 254 | 807 | 601 |
G.6 | 2213 7204 3734 | 1597 8575 0170 | 8331 9193 6330 |
G.5 | 2112 | 7299 | 2505 |
G.4 | 05841 54389 83857 02154 86812 92283 01366 | 31218 08968 82786 82470 35352 86514 82541 | 91904 56023 54286 90041 93469 21391 09689 |
G.3 | 45669 12926 | 59365 03595 | 05787 84977 |
G.2 | 46813 | 27305 | 03868 |
G.1 | 93894 | 48567 | 29194 |
G.ĐB | 556758 | 885120 | 944461 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 10/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 12, 12, 13 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 41 |
5 | 58, 57, 54, 54 |
6 | 69, 66 |
7 | 79 |
8 | 89, 83 |
9 | 94 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 10/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18, 14 |
2 | 20 |
3 | 39 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 67, 65, 68 |
7 | 70, 75, 70 |
8 | 86 |
9 | 95, 99, 97 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 10/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 01, 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 31, 30 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61, 68, 69 |
7 | 77 |
8 | 87, 86, 89 |
9 | 94, 91, 93 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 44 | 94 |
G.7 | 968 | 046 | 254 |
G.6 | 6137 0904 9776 | 5927 0188 4116 | 0692 0820 0834 |
G.5 | 6010 | 2706 | 2481 |
G.4 | 57094 15660 38266 53228 10120 06810 78642 | 98278 48766 47909 36136 95680 17099 79181 | 00296 43056 46713 19587 27212 35473 15830 |
G.3 | 40391 96901 | 62759 34221 | 07107 83628 |
G.2 | 99978 | 75359 | 23626 |
G.1 | 56181 | 33967 | 40554 |
G.ĐB | 754864 | 411383 | 799733 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 9/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 10, 10 |
2 | 28, 20, 22 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 64, 60, 66, 68 |
7 | 78, 76 |
8 | 81 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 9/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 16 |
2 | 21, 27 |
3 | 36 |
4 | 46, 44 |
5 | 59, 59 |
6 | 67, 66 |
7 | 78 |
8 | 83, 80, 81, 88 |
9 | 99 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 9/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 12 |
2 | 26, 28, 20 |
3 | 33, 30, 34 |
4 | - |
5 | 54, 56, 54 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 87, 81 |
9 | 96, 92, 94 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN) Hôm Nay
Xổ số miền Nam (XSMN) cung cấp thông tin kết quả một cách nhanh chóng và trực tiếp ngay sau mỗi lần quay. Bạn có thể theo dõi và xem kết quả, thống kê cũng như dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên trang web của chúng tôi từ 16h15 đến 16h30. Chúng tôi liên tục cập nhật những kết quả mới nhất để mọi người dễ dàng theo dõi.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian bắt đầu từ 16h15. Kết quả của đài truyền hỉnh trong tỉnh theo từng tên.
- Cơ cấu giải thưởng
- Kết quảXSMNgồm 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số ngẫu nhiên từ 2 đến 6 chữ số bất kỳ, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ gồm: 50.000.000đ cho mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Xem thêm: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!