Giải | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|
G.8 | 16 | 76 |
G.7 | 140 | 121 |
G.6 | 3971 3637 2103 | 5624 2912 5815 |
G.5 | 5260 | 6713 |
G.4 | 14424 71925 36757 17590 30109 24112 40248 | 94599 46983 00035 06316 95426 02299 89144 |
G.3 | 75599 40101 | 06460 88039 |
G.2 | 37500 | 30548 |
G.1 | 77767 | 94875 |
G.ĐB | 593227 | 650522 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3 , 7/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 09, 03 |
1 | 12, 16 |
2 | 27, 24, 25 |
3 | 37 |
4 | 48, 40 |
5 | 57 |
6 | 67, 60 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 99, 90 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3 , 7/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13, 12, 15 |
2 | 22, 26, 24, 21 |
3 | 39, 35 |
4 | 48, 44 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 75, 76 |
8 | 83 |
9 | 99, 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSVT | XSBL |
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 71 | 94 |
G.7 | 035 | 932 | 461 |
G.6 | 8249 1183 9938 | 0068 1110 7296 | 2623 3964 3293 |
G.5 | 4487 | 9557 | 0275 |
G.4 | 49008 77595 24881 80293 30158 02758 76579 | 60389 11339 89968 46397 28213 87410 75131 | 19239 30216 14779 82161 45631 27940 98990 |
G.3 | 64996 70372 | 46989 78291 | 49917 15689 |
G.2 | 99786 | 63877 | 12851 |
G.1 | 97762 | 96193 | 50180 |
G.ĐB | 833301 | 654038 | 838679 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 6/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 38, 35 |
4 | 49 |
5 | 58, 58 |
6 | 62 |
7 | 72, 79 |
8 | 86, 81, 87, 83 |
9 | 96, 95, 93 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 6/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10, 10 |
2 | - |
3 | 38, 39, 31, 32 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 68, 68 |
7 | 77, 71 |
8 | 89, 89 |
9 | 93, 91, 97, 96 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 6/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16 |
2 | 23 |
3 | 39, 31 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 61, 64, 61 |
7 | 79, 79, 75 |
8 | 80, 89 |
9 | 90, 93, 94 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 73 | 81 |
G.7 | 471 | 462 | 071 |
G.6 | 1802 4531 0005 | 8656 3229 1842 | 7791 6716 0619 |
G.5 | 7204 | 0019 | 0729 |
G.4 | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 |
G.3 | 31106 89749 | 62470 76671 | 96906 82717 |
G.2 | 82609 | 78343 | 42881 |
G.1 | 77596 | 44710 | 59969 |
G.ĐB | 442385 | 879830 | 464482 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 5/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 04, 02, 05 |
1 | 18 |
2 | 20 |
3 | 32, 31 |
4 | 49 |
5 | 57, 53 |
6 | 60 |
7 | 73, 71 |
8 | 85, 89 |
9 | 96 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 5/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 10, 19 |
2 | 20, 29 |
3 | 30 |
4 | 43, 42 |
5 | 50, 56 |
6 | 62 |
7 | 70, 71, 72, 73, 73 |
8 | - |
9 | 99 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 5/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 18, 16, 19 |
2 | 26, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 68 |
7 | 74, 71 |
8 | 82, 81, 85, 81 |
9 | 90, 98, 91 |
Giải | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 60 | 84 | 55 | 73 |
G.7 | 696 | 590 | 714 | 261 |
G.6 | 5406 8132 8130 | 0408 8349 9166 | 1879 4743 5134 | 3034 3324 7499 |
G.5 | 3319 | 1177 | 1109 | 1895 |
G.4 | 03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 | 29138 37495 33596 54265 83003 31405 54639 | 55764 33161 75406 94074 89014 72494 12848 | 25137 98526 77310 64973 71839 74169 55811 |
G.3 | 00130 41719 | 15686 74968 | 49915 84990 | 44760 13019 |
G.2 | 74106 | 99085 | 27275 | 53430 |
G.1 | 54533 | 00367 | 94022 | 72502 |
G.ĐB | 742011 | 856788 | 988650 | 757837 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 4/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00, 07, 06 |
1 | 11, 19, 19 |
2 | - |
3 | 33, 30, 32, 30 |
4 | 49, 44 |
5 | 54 |
6 | 62, 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 96 |
Lô tô Long An Thứ 7, 4/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 67, 68, 65, 66 |
7 | 77 |
8 | 88, 85, 86, 84 |
9 | 95, 96, 90 |
Lô tô Bình Phước Thứ 7, 4/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 15, 14, 14 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | 48, 43 |
5 | 50, 55 |
6 | 64, 61 |
7 | 75, 74, 79 |
8 | - |
9 | 90, 94 |
Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 4/5/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 10, 11 |
2 | 26, 24 |
3 | 37, 30, 37, 39, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 69, 61 |
7 | 73, 73 |
8 | - |
9 | 95, 99 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN) Hôm Nay
Xổ số miền Nam (XSMN) cung cấp thông tin kết quả một cách nhanh chóng và trực tiếp ngay sau mỗi lần quay. Bạn có thể theo dõi và xem kết quả, thống kê cũng như dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên trang web của chúng tôi từ 16h15 đến 16h30. Chúng tôi liên tục cập nhật những kết quả mới nhất để mọi người dễ dàng theo dõi.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian bắt đầu từ 16h15. Kết quả của đài truyền hỉnh trong tỉnh theo từng tên.
- Cơ cấu giải thưởng
- Kết quảXSMNgồm 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số ngẫu nhiên từ 2 đến 6 chữ số bất kỳ, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ gồm: 50.000.000đ cho mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Xem thêm: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!