Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 70 | 69 |
G.7 | 809 | 499 | 616 |
G.6 | 5166 2119 4144 | 2735 8805 1064 | 0786 1400 3080 |
G.5 | 5099 | 1429 | 5628 |
G.4 | 94917 15800 30518 65941 90586 94861 44452 | 63849 48894 00420 43535 46701 38727 46645 | 58603 77241 32971 47728 57332 67550 68498 |
G.3 | 57963 09807 | 54317 19386 | 80031 42598 |
G.2 | 84516 | 39045 | 35850 |
G.1 | 36344 | 40779 | 13354 |
G.ĐB | 359220 | 406067 | 300547 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4 , 4/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 09 |
1 | 16, 17, 18, 19 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 44, 41, 44 |
5 | 52 |
6 | 63, 61, 66 |
7 | - |
8 | 86, 84 |
9 | 99 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4 , 4/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 17 |
2 | 20, 27, 29 |
3 | 35, 35 |
4 | 45, 49, 45 |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | 79, 70 |
8 | 86 |
9 | 94, 99 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4 , 4/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 16 |
2 | 28, 28 |
3 | 31, 32 |
4 | 47, 41 |
5 | 54, 50, 50 |
6 | 69 |
7 | 71 |
8 | 86, 80 |
9 | 98, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 16 | 73 |
G.7 | 222 | 981 | 847 |
G.6 | 4450 3251 2413 | 2121 3193 1200 | 5490 7378 5995 |
G.5 | 6004 | 3793 | 5503 |
G.4 | 63839 48738 67571 75560 90356 60396 44202 | 44615 14510 88045 35853 25549 95120 02501 | 36257 38699 45959 00318 49978 72424 71852 |
G.3 | 73452 89896 | 04583 44581 | 19045 64107 |
G.2 | 86771 | 12233 | 49210 |
G.1 | 60986 | 32873 | 10783 |
G.ĐB | 684499 | 410320 | 014079 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 3/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 39, 38, 32 |
4 | - |
5 | 52, 56, 50, 51 |
6 | 60 |
7 | 71, 71 |
8 | 86 |
9 | 99, 96, 96 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 3/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 15, 10, 16 |
2 | 20, 20, 21 |
3 | 33 |
4 | 45, 49 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 83, 81, 81 |
9 | 93, 93 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 3/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 10, 18 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 45, 47 |
5 | 57, 59, 52 |
6 | - |
7 | 79, 78, 78, 73 |
8 | 83 |
9 | 99, 90, 95 |
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 98 | 66 |
G.7 | 892 | 231 | 246 |
G.6 | 4975 9649 7433 | 4009 4455 7781 | 8047 3417 0093 |
G.5 | 9821 | 8174 | 4379 |
G.4 | 83537 50904 53144 70193 42198 35922 37159 | 09671 33714 79847 14458 92727 25619 08970 | 95654 53191 24279 09678 35932 16673 07504 |
G.3 | 90755 68611 | 91016 78303 | 15237 64521 |
G.2 | 75278 | 88064 | 34905 |
G.1 | 81030 | 04203 | 62122 |
G.ĐB | 472088 | 470806 | 900210 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 2/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | 22, 21 |
3 | 30, 37, 33 |
4 | 44, 49 |
5 | 55, 59 |
6 | - |
7 | 78, 75, 71 |
8 | 88 |
9 | 93, 98, 92 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 2/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 03, 09 |
1 | 16, 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | 58, 55 |
6 | 64 |
7 | 71, 70, 74 |
8 | 81 |
9 | 98 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 2/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 10, 17 |
2 | 22, 21 |
3 | 37, 32 |
4 | 47, 46 |
5 | 54 |
6 | 66 |
7 | 79, 78, 73, 79 |
8 | - |
9 | 91, 93 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 78 | 23 |
G.7 | 779 | 014 | 042 |
G.6 | 7400 7211 4263 | 2507 9715 9545 | 3477 3681 2086 |
G.5 | 9567 | 7126 | 4349 |
G.4 | 67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 | 83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685 | 50451 36670 88272 54448 14775 44462 19260 |
G.3 | 66107 98648 | 40560 60330 | 81537 82647 |
G.2 | 47678 | 36511 | 19800 |
G.1 | 12454 | 81681 | 52784 |
G.ĐB | 082354 | 014193 | 498678 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 1/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 06 |
1 | 15, 17, 11 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 48, 45 |
5 | 54, 54 |
6 | 61, 67, 63 |
7 | 78, 79 |
8 | 80 |
9 | 90 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 1/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 15, 14 |
2 | 26 |
3 | 30, 36 |
4 | 41, 47, 45 |
5 | 58, 54 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 81, 85 |
9 | 93, 92 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 1/9/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 37 |
4 | 47, 48, 49, 42 |
5 | 51 |
6 | 62, 60 |
7 | 78, 70, 72, 75, 77 |
8 | 84, 81, 86 |
9 | - |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN) Hôm Nay
Xổ số miền Nam (XSMN) cung cấp thông tin kết quả một cách nhanh chóng và trực tiếp ngay sau mỗi lần quay. Bạn có thể theo dõi và xem kết quả, thống kê cũng như dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên trang web của chúng tôi từ 16h15 đến 16h30. Chúng tôi liên tục cập nhật những kết quả mới nhất để mọi người dễ dàng theo dõi.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian bắt đầu từ 16h15. Kết quả của đài truyền hỉnh trong tỉnh theo từng tên.
- Cơ cấu giải thưởng
- Kết quảXSMNgồm 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số ngẫu nhiên từ 2 đến 6 chữ số bất kỳ, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ gồm: 50.000.000đ cho mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Xem thêm: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!