Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 12 | 89 |
G.7 | 893 | 685 | 595 |
G.6 | 8459 4845 9380 | 5753 0576 7292 | 8028 2841 1348 |
G.5 | 3134 | 1558 | 4198 |
G.4 | 53112 08730 12284 02647 15530 71754 48282 | 73561 92830 42419 86131 35832 59723 14905 | 29130 94600 11924 07819 38842 26857 98766 |
G.3 | 10019 28298 | 03116 35420 | 85044 43047 |
G.2 | 55306 | 97837 | 02479 |
G.1 | 37369 | 58625 | 41289 |
G.ĐB | 614753 | 809593 | 675208 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6 , 2/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 12 |
2 | - |
3 | 30, 30, 34 |
4 | 47, 45 |
5 | 53, 54, 59 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 84, 82, 80 |
9 | 98, 93 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6 , 2/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 19, 12 |
2 | 25, 20, 23 |
3 | 37, 30, 31, 32 |
4 | - |
5 | 58, 53 |
6 | 61 |
7 | 76 |
8 | 85 |
9 | 93, 92 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6 , 2/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 19 |
2 | 24, 28 |
3 | 30 |
4 | 44, 47, 42, 41, 48 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 79 |
8 | 89, 89 |
9 | 98, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 84 | 48 |
G.7 | 027 | 048 | 371 |
G.6 | 4084 3837 2270 | 4835 2934 5092 | 9058 5448 0772 |
G.5 | 4487 | 8524 | 3652 |
G.4 | 97095 21524 98958 31812 64080 34310 96504 | 28051 93260 62645 86369 56176 59018 03659 | 92056 43180 13839 37739 22470 15171 99405 |
G.3 | 70709 79465 | 75967 05272 | 21379 47390 |
G.2 | 63253 | 94379 | 18490 |
G.1 | 15970 | 13479 | 60233 |
G.ĐB | 549159 | 195536 | 398050 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 1/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 12, 10, 13 |
2 | 24, 27 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 59, 53, 58 |
6 | 65 |
7 | 70, 70 |
8 | 80, 87, 84 |
9 | 95 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 1/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 36, 35, 34 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 59 |
6 | 67, 60, 69 |
7 | 79, 79, 72, 76 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 1/2/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 39, 39 |
4 | 48, 48 |
5 | 50, 56, 52, 58 |
6 | - |
7 | 79, 70, 71, 72, 71 |
8 | 80 |
9 | 90, 90 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 90 | 72 |
G.7 | 018 | 496 | 273 |
G.6 | 6971 2556 5387 | 4072 9438 3865 | 1103 6376 0857 |
G.5 | 4300 | 2218 | 6414 |
G.4 | 91260 17367 58513 95682 61806 51211 83433 | 35939 41884 85754 74009 37024 27378 00661 | 45301 10149 48496 75111 70947 53463 42190 |
G.3 | 51845 47409 | 47092 32139 | 05222 16879 |
G.2 | 57446 | 95356 | 03676 |
G.1 | 04877 | 34903 | 76912 |
G.ĐB | 922096 | 029325 | 753990 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 31/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 00 |
1 | 13, 11, 18 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 46, 45 |
5 | 56, 55 |
6 | 60, 67 |
7 | 77, 71 |
8 | 82, 87 |
9 | 96 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 31/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 18 |
2 | 25, 24 |
3 | 39, 39, 38 |
4 | - |
5 | 56, 54 |
6 | 61, 65 |
7 | 78, 72 |
8 | 84 |
9 | 92, 96, 90 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 31/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 12, 11, 14 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 49, 47 |
5 | 57 |
6 | 63 |
7 | 76, 79, 76, 73, 72 |
8 | - |
9 | 90, 96, 90 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 71 | 40 |
G.7 | 874 | 701 | 405 |
G.6 | 4820 6778 4020 | 0219 6711 7026 | 7223 4406 3850 |
G.5 | 3012 | 3355 | 3957 |
G.4 | 14340 89112 48866 96406 43238 42737 38576 | 57102 90930 08867 30112 70179 19617 77453 | 50826 41078 96209 65883 89598 95263 15758 |
G.3 | 05554 59344 | 85817 32664 | 27714 18579 |
G.2 | 30232 | 84959 | 35199 |
G.1 | 32766 | 16321 | 82090 |
G.ĐB | 857772 | 016148 | 758755 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 30/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 12, 15 |
2 | 20, 20 |
3 | 32, 38, 37 |
4 | 44, 40 |
5 | 54 |
6 | 66, 66 |
7 | 72, 76, 78, 74 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 30/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 17, 12, 17, 19, 11 |
2 | 21, 26 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 59, 53, 55 |
6 | 64, 67 |
7 | 79, 71 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 30/1/24
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 05 |
1 | 14 |
2 | 26, 23 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 55, 58, 57, 50 |
6 | 63 |
7 | 79, 78 |
8 | 83 |
9 | 90, 99, 98 |
Thông Tin: Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN) Hôm Nay
Xổ số miền Nam (XSMN) cung cấp thông tin kết quả một cách nhanh chóng và trực tiếp ngay sau mỗi lần quay. Bạn có thể theo dõi và xem kết quả, thống kê cũng như dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên trang web của chúng tôi từ 16h15 đến 16h30. Chúng tôi liên tục cập nhật những kết quả mới nhất để mọi người dễ dàng theo dõi.
- Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian bắt đầu từ 16h15. Kết quả của đài truyền hỉnh trong tỉnh theo từng tên.
- Cơ cấu giải thưởng
- Kết quảXSMNgồm 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số ngẫu nhiên từ 2 đến 6 chữ số bất kỳ, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
9 Giải phụ gồm: 50.000.000đ cho mỗi giải (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn).
45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ cho mỗi giải (dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt).
Xem thêm: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!