Mã ĐB | 12SC 7SC 8SC 11SC 20SC 9SC 17SC 10SC |
G.ĐB | 79623 |
G.1 | 19751 |
G.2 | 54735 77653 |
G.3 | 44013 86683 38810 59526 20260 22755 |
G.4 | 9504 2518 0112 9152 |
G.5 | 5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
G.6 | 479 549 845 |
G.7 | 24 43 20 54 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 13, 10, 18, 12, 15 |
2 | 23, 26, 24, 20 |
3 | 35 |
4 | 49, 45, 43 |
5 | 51, 53, 55, 52, 54 |
6 | 60 |
7 | 72, 78, 79 |
8 | 83, 81, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 17SB 3SB 18SB 16SB 5SB 12SB 11SB 1SB |
G.ĐB | 03880 |
G.1 | 57089 |
G.2 | 91985 71647 |
G.3 | 02431 03839 79797 83171 88936 33415 |
G.4 | 4536 3567 7384 1920 |
G.5 | 3558 0410 2970 7294 0888 0858 |
G.6 | 563 266 406 |
G.7 | 56 34 11 82 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 10, 11 |
2 | 20 |
3 | 31, 39, 36, 36, 34 |
4 | 47 |
5 | 58, 58, 56 |
6 | 67, 63, 66 |
7 | 71, 70 |
8 | 80, 89, 85, 84, 88, 82 |
9 | 97, 94 |
Mã ĐB | 13SA 15SA 8SA 20SA 9SA 6SA 7SA 17SA |
G.ĐB | 84826 |
G.1 | 35699 |
G.2 | 17983 65121 |
G.3 | 75387 36172 51465 61838 77905 24663 |
G.4 | 3069 0281 5964 9503 |
G.5 | 8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
G.6 | 804 432 934 |
G.7 | 95 00 83 66 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03, 04, 00 |
1 | - |
2 | 26, 21 |
3 | 38, 38, 31, 32, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 63, 69, 64, 64, 66 |
7 | 72, 73 |
8 | 83, 87, 81, 82, 83 |
9 | 99, 94, 95 |
Mã ĐB | 17RZ 19RZ 7RZ 9RZ 2RZ 12RZ 16RZ 10RZ |
G.ĐB | 24474 |
G.1 | 09816 |
G.2 | 99134 71107 |
G.3 | 45071 24213 39158 42692 50026 58685 |
G.4 | 0436 7898 7403 0710 |
G.5 | 7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
G.6 | 259 290 842 |
G.7 | 54 31 80 23 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 16, 13, 10, 14 |
2 | 26, 29, 24, 23 |
3 | 34, 36, 31 |
4 | 42 |
5 | 58, 59, 54 |
6 | 62, 60 |
7 | 74, 71 |
8 | 85, 80 |
9 | 92, 98, 97, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.