Mã ĐB | 8TH 17TH 5TH 11TH 19TH 16TH 13TH 12TH |
G.ĐB | 65018 |
G.1 | 79495 |
G.2 | 64889 55576 |
G.3 | 42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
G.4 | 0311 4850 9485 3168 |
G.5 | 4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
G.6 | 813 990 690 |
G.7 | 28 71 16 11 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 11, 13, 16, 11 |
2 | 28, 26, 28 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 55, 50, 52 |
6 | 66, 68, 69 |
7 | 76, 71 |
8 | 89, 85, 89, 85, 87, 85 |
9 | 95, 90, 90 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 11TG 12TG 13TG 20TG 2TG 19TG 6TG 14TG |
G.ĐB | 45889 |
G.1 | 86619 |
G.2 | 06250 77086 |
G.3 | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
G.4 | 3167 5314 4915 7631 |
G.5 | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
G.6 | 608 011 488 |
G.7 | 83 40 96 61 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 19, 14, 15, 11 |
2 | 24 |
3 | 31 |
4 | 43, 41, 47, 46, 40 |
5 | 50, 53, 58 |
6 | 67, 68, 61 |
7 | 73, 79 |
8 | 89, 86, 88, 83 |
9 | 92, 96 |
Mã ĐB | 19TF 14TF 10TF 6TF 20TF 18TF 3TF 2TF |
G.ĐB | 57917 |
G.1 | 98254 |
G.2 | 33694 55929 |
G.3 | 44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
G.4 | 8521 6523 7759 9392 |
G.5 | 1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
G.6 | 970 035 955 |
G.7 | 49 70 14 44 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 15, 14 |
2 | 29, 24, 21, 23 |
3 | 36, 36, 39, 35 |
4 | 46, 44, 44, 49, 44 |
5 | 54, 59, 55 |
6 | - |
7 | 70, 70 |
8 | 89, 87 |
9 | 94, 98, 92, 91 |
Mã ĐB | 6TE 19TE 14TE 1TE 2TE 9TE 8TE 3TE |
G.ĐB | 63557 |
G.1 | 25777 |
G.2 | 72981 80795 |
G.3 | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
G.4 | 6959 0953 9021 3290 |
G.5 | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
G.6 | 107 335 325 |
G.7 | 37 77 74 11 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 10, 11 |
2 | 21, 25, 25 |
3 | 31, 35, 37 |
4 | 44 |
5 | 57, 55, 59, 53 |
6 | 69, 68, 69 |
7 | 77, 72, 77, 74 |
8 | 81 |
9 | 95, 98, 90, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.