Mã ĐB | 7RT 15RT 10RT 2RT 14RT 16RT 19RT 9RT |
G.ĐB | 88443 |
G.1 | 97704 |
G.2 | 65963 67186 |
G.3 | 71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
G.4 | 0523 9019 7876 6535 |
G.5 | 2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
G.6 | 409 002 111 |
G.7 | 49 24 02 08 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 02, 09, 02, 02, 08 |
1 | 10, 17, 19, 15, 11 |
2 | 23, 24 |
3 | 38, 36, 35, 37 |
4 | 43, 49 |
5 | 55, 54 |
6 | 63 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | 99, 93 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 14RS 2RS 3RS 5RS 20RS 16RS 15RS 8RS |
G.ĐB | 55025 |
G.1 | 02393 |
G.2 | 66349 09820 |
G.3 | 72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
G.4 | 6221 6881 0492 5583 |
G.5 | 6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
G.6 | 096 277 362 |
G.7 | 67 56 64 86 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 03 |
1 | 13, 10, 13 |
2 | 25, 20, 22, 21, 29, 25 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 63, 62, 67, 64 |
7 | 72, 77 |
8 | 81, 83, 83, 86 |
9 | 93, 92, 96 |
Mã ĐB | 20RQ 18RQ 13RQ 8RQ 5RQ 9RQ 6RQ 19RQ |
G.ĐB | 54724 |
G.1 | 66680 |
G.2 | 68933 08469 |
G.3 | 80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
G.4 | 3862 7568 9785 1780 |
G.5 | 3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
G.6 | 288 815 296 |
G.7 | 46 45 61 76 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 14, 13, 15 |
2 | 24 |
3 | 33, 33 |
4 | 44, 48, 46, 44, 46, 45 |
5 | 51, 58 |
6 | 69, 62, 68, 61 |
7 | 76 |
8 | 80, 86, 85, 80, 88 |
9 | 90, 96 |
Mã ĐB | 12RP 6RP 16RP 13RP 14RP 9RP 18RP 19RP |
G.ĐB | 04306 |
G.1 | 31074 |
G.2 | 74379 62688 |
G.3 | 17146 78210 36617 65733 34811 09093 |
G.4 | 7448 6578 3243 0657 |
G.5 | 1270 5401 1633 9172 5748 8246 |
G.6 | 861 997 553 |
G.7 | 74 82 17 93 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 10, 17, 11, 17 |
2 | - |
3 | 33, 33 |
4 | 46, 48, 43, 48, 46 |
5 | 57, 53 |
6 | 61 |
7 | 74, 79, 78, 70, 72, 74 |
8 | 88, 82 |
9 | 93, 97, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.