Mã ĐB | 11RL 6RL 16RL 13RL 18RL 2RL 20RL 4RL |
G.ĐB | 34309 |
G.1 | 08185 |
G.2 | 16447 44337 |
G.3 | 31058 14794 94739 64622 08271 14823 |
G.4 | 5751 0729 9228 2100 |
G.5 | 8169 7700 2272 8474 0765 9485 |
G.6 | 909 897 592 |
G.7 | 64 80 44 22 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 00, 09 |
1 | - |
2 | 22, 23, 29, 28, 22 |
3 | 37, 39 |
4 | 47, 44 |
5 | 58, 51 |
6 | 69, 65, 64 |
7 | 71, 72, 74 |
8 | 85, 85, 80 |
9 | 94, 97, 92 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 1RK 6RK 3RK 16RK 15RK 8RK 7RK 2RK |
G.ĐB | 74922 |
G.1 | 34713 |
G.2 | 94828 75674 |
G.3 | 03806 43312 82294 14849 70990 04357 |
G.4 | 7372 7268 1307 8248 |
G.5 | 3704 5769 4535 1621 4408 1327 |
G.6 | 318 937 121 |
G.7 | 58 83 27 67 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 04, 08 |
1 | 13, 12, 18 |
2 | 22, 28, 21, 27, 21, 27 |
3 | 35, 37 |
4 | 49, 48 |
5 | 57, 58 |
6 | 68, 69, 67 |
7 | 74, 72 |
8 | 83 |
9 | 94, 90 |
Mã ĐB | 4RH 12RH 18RH 5RH 7RH 20RH 6RH 13RH |
G.ĐB | 79725 |
G.1 | 96344 |
G.2 | 91757 14244 |
G.3 | 45762 48313 72257 37432 58596 49965 |
G.4 | 4343 1726 5564 8173 |
G.5 | 2631 9876 1150 7119 2116 5892 |
G.6 | 852 907 667 |
G.7 | 09 08 28 75 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 08 |
1 | 13, 19, 16 |
2 | 25, 26, 28 |
3 | 32, 31 |
4 | 44, 44, 43 |
5 | 57, 57, 50, 52 |
6 | 62, 65, 64, 67 |
7 | 73, 76, 75 |
8 | - |
9 | 96, 92 |
Mã ĐB | 10RG 12RG 19RG 17RG 2RG 5RG 20RG 4RG |
G.ĐB | 70580 |
G.1 | 85837 |
G.2 | 02039 11737 |
G.3 | 15327 23045 00522 02137 06440 77143 |
G.4 | 1080 1582 5771 4009 |
G.5 | 3375 0603 6390 4714 5368 8502 |
G.6 | 746 623 946 |
G.7 | 41 76 37 34 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 02 |
1 | 14 |
2 | 27, 22, 23 |
3 | 37, 39, 37, 37, 37, 34 |
4 | 45, 40, 43, 46, 46, 41 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 80, 80, 82 |
9 | 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.