Mã ĐB | 10RG 12RG 19RG 17RG 2RG 5RG 20RG 4RG |
G.ĐB | 70580 |
G.1 | 85837 |
G.2 | 02039 11737 |
G.3 | 15327 23045 00522 02137 06440 77143 |
G.4 | 1080 1582 5771 4009 |
G.5 | 3375 0603 6390 4714 5368 8502 |
G.6 | 746 623 946 |
G.7 | 41 76 37 34 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 02 |
1 | 14 |
2 | 27, 22, 23 |
3 | 37, 39, 37, 37, 37, 34 |
4 | 45, 40, 43, 46, 46, 41 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 80, 80, 82 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 3RF 12RF 13RF 19RF 4RF 15RF 14RF 20RF |
G.ĐB | 63208 |
G.1 | 53905 |
G.2 | 04189 37098 |
G.3 | 09929 33521 20896 61390 99829 11440 |
G.4 | 3752 5634 3631 6238 |
G.5 | 1315 0106 7522 0562 7106 3131 |
G.6 | 772 946 549 |
G.7 | 38 92 80 91 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05, 06, 06 |
1 | 15 |
2 | 29, 21, 29, 22 |
3 | 34, 31, 38, 31, 38 |
4 | 40, 46, 49 |
5 | 52 |
6 | 62 |
7 | 72 |
8 | 89, 80 |
9 | 98, 96, 90, 92, 91 |
Mã ĐB | 20RE 19RE 8RE 2RE 1RE 3RE 18RE 6RE |
G.ĐB | 92142 |
G.1 | 87433 |
G.2 | 67486 01696 |
G.3 | 80057 51681 52430 61574 67720 23797 |
G.4 | 6084 5112 7854 0172 |
G.5 | 7204 0552 4326 0334 1214 3076 |
G.6 | 650 632 213 |
G.7 | 44 22 64 48 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 14, 13 |
2 | 20, 26, 22 |
3 | 33, 30, 34, 32 |
4 | 42, 44, 48 |
5 | 57, 54, 52, 50 |
6 | 64 |
7 | 74, 72, 76 |
8 | 86, 81, 84 |
9 | 96, 97 |
Mã ĐB | 4RD 8RD 18RD 12RD 11RD 19RD 6RD 3RD |
G.ĐB | 89282 |
G.1 | 97589 |
G.2 | 63574 84527 |
G.3 | 13604 94017 64504 71962 15940 16867 |
G.4 | 9591 7890 5500 4987 |
G.5 | 1077 9052 8257 2013 3362 1581 |
G.6 | 666 099 759 |
G.7 | 77 32 17 84 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 00 |
1 | 17, 13, 17 |
2 | 27 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | 52, 57, 59 |
6 | 62, 67, 62, 66 |
7 | 74, 77, 77 |
8 | 82, 89, 87, 81, 84 |
9 | 91, 90, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.