Mã ĐB | 19RC 3RC 7RC 14RC 18RC 11RC 2RC 10RC |
G.ĐB | 26070 |
G.1 | 75119 |
G.2 | 92314 30217 |
G.3 | 84662 88767 50937 54672 28439 19830 |
G.4 | 4830 2671 0948 0021 |
G.5 | 6580 1962 2740 4949 1572 6887 |
G.6 | 917 817 689 |
G.7 | 08 39 07 76 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 19, 14, 17, 17, 17 |
2 | 21 |
3 | 37, 39, 30, 30, 39 |
4 | 48, 40, 49 |
5 | - |
6 | 62, 67, 62 |
7 | 70, 72, 71, 72, 76 |
8 | 80, 87, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 15RB 18RB 13RB 17RB 4RB 10RB 3RB 2RB |
G.ĐB | 00482 |
G.1 | 68404 |
G.2 | 37057 35714 |
G.3 | 40117 99471 58536 51019 82419 39173 |
G.4 | 3915 6857 8559 7261 |
G.5 | 7008 3511 7369 2825 7612 3177 |
G.6 | 523 080 871 |
G.7 | 50 85 70 24 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 14, 17, 19, 19, 15, 11, 12 |
2 | 25, 23, 24 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 57, 57, 59, 50 |
6 | 61, 69 |
7 | 71, 73, 77, 71, 70 |
8 | 82, 80, 85 |
9 | - |
Mã ĐB | 7RA 1RA 2RA 19RA 17RA 13RA 6RA 14RA |
G.ĐB | 82239 |
G.1 | 25739 |
G.2 | 93992 38897 |
G.3 | 89429 82825 05441 54136 06811 06423 |
G.4 | 1268 7133 7868 0278 |
G.5 | 5746 6613 7850 2319 5675 8119 |
G.6 | 720 001 337 |
G.7 | 52 40 16 63 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 13, 19, 19, 16 |
2 | 29, 25, 23, 20 |
3 | 39, 39, 36, 33, 37 |
4 | 41, 46, 40 |
5 | 50, 52 |
6 | 68, 68, 63 |
7 | 78, 75 |
8 | - |
9 | 92, 97 |
Mã ĐB | 6QZ 10QZ 18QZ 9QZ 2QZ 19QZ 4QZ 12QZ |
G.ĐB | 09486 |
G.1 | 29049 |
G.2 | 67013 68075 |
G.3 | 63007 47036 20124 84678 96314 11129 |
G.4 | 3208 8037 2037 8929 |
G.5 | 6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
G.6 | 400 621 422 |
G.7 | 85 10 03 09 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 06, 00, 03, 09 |
1 | 13, 14, 12, 10 |
2 | 24, 29, 29, 21, 22 |
3 | 36, 37, 37, 32 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 75, 78, 77 |
8 | 86, 82, 85 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.