XS Mega Thứ 4 - Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 hàng tuần
Kỳ 1279: Thứ 4, 20/11/24
- 04
- 16
- 24
- 29
- 31
- 37
Ngày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 6, 22/11/24
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 13.418.918.000 | |
Giải 1 | 32 | 0 | |
Giải 2 | 936 | 0 | |
Giải 3 | 14983 | 0 |
Kỳ 1276: Thứ 4, 13/11/24
- 03
- 23
- 28
- 35
- 39
- 42
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 42.456.900.000 | |
Giải 1 | 37 | 0 | |
Giải 2 | 1864 | 0 | |
Giải 3 | 29918 | 0 |
Kỳ 1273: Thứ 4, 6/11/24
- 01
- 02
- 03
- 11
- 25
- 37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 34.366.173.000 | |
Giải 1 | 28 | 0 | |
Giải 2 | 1366 | 0 | |
Giải 3 | 24230 | 0 |
Kỳ 1270: Thứ 4, 30/10/24
- 04
- 13
- 20
- 29
- 32
- 37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 26.810.933.500 | |
Giải 1 | 38 | 0 | |
Giải 2 | 1401 | 0 | |
Giải 3 | 22165 | 0 |
Kỳ 1267: Thứ 4, 23/10/24
- 22
- 27
- 28
- 31
- 37
- 44
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 20.513.466.500 | |
Giải 1 | 30 | 0 | |
Giải 2 | 1103 | 0 | |
Giải 3 | 19227 | 0 |
Kỳ 1264: Thứ 4, 16/10/24
- 04
- 14
- 19
- 23
- 24
- 37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 14.890.252.500 | |
Giải 1 | 25 | 0 | |
Giải 2 | 1210 | 0 | |
Giải 3 | 18101 | 0 |
Kỳ 1261: Thứ 4, 9/10/24
- 14
- 18
- 20
- 22
- 34
- 45
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 1 | 13.438.081.500 | |
Giải 1 | 21 | 0 | |
Giải 2 | 880 | 0 | |
Giải 3 | 14784 | 0 |
Kỳ 1258: Thứ 4, 2/10/24
- 05
- 06
- 11
- 23
- 31
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 13.365.690.500 | |
Giải 1 | 20 | 0 | |
Giải 2 | 935 | 0 | |
Giải 3 | 15281 | 0 |
Kỳ 1255: Thứ 4, 25/9/24
- 10
- 23
- 25
- 27
- 31
- 37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 23.337.824.500 | |
Giải 1 | 23 | 0 | |
Giải 2 | 1197 | 0 | |
Giải 3 | 19813 | 0 |
Kỳ 1252: Thứ 4, 18/9/24
- 04
- 08
- 27
- 28
- 35
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 17.855.427.500 | |
Giải 1 | 19 | 0 | |
Giải 2 | 919 | 0 | |
Giải 3 | 17057 | 0 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số 18h10 các ngày thứ 4, thứ 6 và chủ nhật hàng tuần
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Mega 6/45 phát hành với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng) mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 45).
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Tỷ lệ trả thưởng kế hoạch |
---|---|---|---|
Giải Jackpot | 12.000.000.000 + tích lũy | 6 bộ số | 41,31% |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 bộ số | 2,87% |
Giải Nhì | 300.000 | 4 bộ số | 4,09% |
Giải Ba | 30.000 | 3 bộ số | 6,73% |